|
02:00 11/04 |
Rangers
Athletic Bilbao |
0.5 | 0.80
-0.93 |
2.5
| 0.95
0.90 | 3.13
3.27
1.99 | Cúp Europa UEFA |
Rangers |
vs |
Athletic Bilbao |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
0.50
-0.93 | 0.95
2.50
0.90 | 3.13 | 0.64
0.25
-0.80 | 0.87
1.00
0.95 | 4.12 | -0.88
0.25
0.76 | 0.89
2.50
0.98 | 3.35 | -0.70
0.00
0.54 | 0.86
1.00
0.98 | 4.15 |
|
02:00 11/04 |
Lyon
Manchester United |
0
| 0.89
0.98 |
2.5
| 0.90
0.95 | 2.40
3.22
2.52 | Cúp Europa UEFA |
Lyon |
vs |
Manchester United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
0.00
0.98 | 0.90
2.50
0.95 | 2.4 | 0.82
0.00
-0.98 | 0.83
1.00
0.99 | 3.04 | -0.81
-0.25
0.70 | 0.87
2.50
1.00 | 2.47 | 0.84
0.00
1.00 | 0.82
1.00
-0.98 | 3.05 |
|
02:00 11/04 |
Tottenham
Eintracht Frankfurt |
0.75
| -0.99
0.86 |
3.0
| 0.92
0.93 | 1.70
3.78
3.56 | Cúp Europa UEFA |
Tottenham |
vs |
Eintracht Frankfurt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.99
-0.75
0.86 | 0.92
3.00
0.93 | 1.7 | 0.89
-0.25
0.93 | 0.97
1.25
0.85 | 2.36 | 0.99
-0.75
0.90 | 0.70
2.75
-0.83 | 1.78 | 0.89
-0.25
0.95 | 0.97
1.25
0.87 | 2.38 |
|
Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
05:00 11/04 |
SC Internacional
Atletico Nacional |
1
| 0.91
0.92 |
2.25
| 0.88
0.92 | 1.49
3.78
6.75 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
SC Internacional |
vs |
Atletico Nacional |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.91
-1.00
0.92 | 0.88
2.25
0.92 | 1.49 | -0.96
-0.50
0.76 | -0.96
1.00
0.76 | 2.06 | 0.92
-1.00
0.95 | 0.87
2.25
0.97 | 1.49 | -0.94
-0.50
0.78 | -0.95
1.00
0.79 | 2.06 |
|
05:00 11/04 |
Racing Club
Atletico Bucaramanga |
1.25
| 0.77
-0.95 |
2.25
| 0.84
0.96 | 1.28
4.70
11.00 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Racing Club |
vs |
Atletico Bucaramanga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
-1.25
-0.95 | 0.84
2.25
0.96 | 1.28 | 0.88
-0.50
0.92 | -0.97
1.00
0.77 | 1.9 | 0.80
-1.25
-0.93 | 0.56
2.00
-0.72 | 1.29 | 0.86
-0.50
0.98 | -0.99
1.00
0.83 | 1.86 |
|
07:00 11/04 |
Colo Colo
Fortaleza EC |
0.25
| 0.88
0.94 |
2.0
| 0.77
-0.97 | 2.11
3.04
3.13 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Colo Colo |
vs |
Fortaleza EC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
-0.25
0.94 | 0.77
2.00
-0.97 | 2.11 | 0.59
0.00
-0.80 | 0.71
0.75
-0.92 | 2.92 | 0.91
-0.25
0.96 | -0.93
2.25
0.77 | 2.15 | 0.60
0.00
-0.76 | 0.71
0.75
-0.88 | 2.86 |
|
07:30 11/04 |
Sao Paulo SP
Alianza Lima |
1.25
| 0.91
0.92 |
2.5
| -0.97
0.77 | 1.35
4.33
9.00 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Sao Paulo SP |
vs |
Alianza Lima |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.91
-1.25
0.92 | -0.97
2.50
0.77 | 1.35 | 0.91
-0.50
0.89 | -0.99
1.00
0.79 | 1.93 | 0.93
-1.25
0.94 | -0.95
2.50
0.79 | 1.35 | 0.93
-0.50
0.91 | -0.97
1.00
0.81 | 1.93 |
|
|
16:35 11/04 |
Melbourne City
Brisbane Roar |
1.25
| 0.95
0.89 |
2.75
| 0.82
0.99 | 1.45
4.57
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Melbourne City |
vs |
Brisbane Roar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
-1.25
0.89 | 0.82
2.75
0.99 | 1.45 | 0.91
-0.50
0.91 | -0.96
1.25
0.78 | 1.98 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
18:35 11/04 |
Shandong Taishan
Shenzhen Peng |
1.25
| 0.89
0.83 |
3.0
| 0.88
0.84 | 1.41
4.23
5.75 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shandong Taishan |
vs |
Shenzhen Peng |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
-1.25
0.83 | 0.88
3.00
0.84 | 1.41 | 0.84
-0.50
0.90 | 0.90
1.25
0.82 | 1.87 | 0.93
-1.25
0.87 | 0.91
3.00
0.87 | 1.41 | 0.87
-0.50
0.93 | 0.93
1.25
0.85 | 1.87 |
|
18:35 11/04 |
Meizhou Hakka
Changchun Yatai |
0.25
| 0.72
1.00 |
3.0
| 0.87
0.85 | 2.09
3.44
2.85 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Meizhou Hakka |
vs |
Changchun Yatai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.72
-0.25
1.00 | 0.87
3.00
0.85 | 2.09 | -0.89
-0.25
0.63 | 0.88
1.25
0.84 | 2.36 | 0.73
-0.25
-0.93 | 0.89
3.00
0.89 | 2.09 | 0.47
0.00
-0.67 | 0.91
1.25
0.87 | 2.28 |
|
19:00 11/04 |
Beijing Guoan
Qingdao Youth Island |
1.25
| 0.92
0.80 |
3.0
| 0.82
0.90 | 1.43
4.23
5.35 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Beijing Guoan |
vs |
Qingdao Youth Island |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
-1.25
0.80 | 0.82
3.00
0.90 | 1.43 | 0.88
-0.50
0.86 | 0.85
1.25
0.87 | 1.91 | 0.96
-1.25
0.84 | 0.85
3.00
0.93 | 1.43 | 0.91
-0.50
0.89 | 0.88
1.25
0.90 | 1.91 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
07:00 11/04 |
La Equidad
Independiente Santa Fe |
0.25 | 0.81
0.91 |
2.0
| 0.78
0.92 | 3.04
3.08
2.13 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
La Equidad |
vs |
Independiente Santa Fe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
0.25
0.91 | 0.78
2.00
0.92 | 3.04 | -0.88
0.00
0.62 | 0.75
0.75
0.97 | 3.94 | 0.85
0.25
0.95 | 0.82
2.00
0.96 | 3.2 | -0.84
0.00
0.64 | 0.76
0.75
-0.98 | 4 |
|
|
22:00 11/04 |
KTP
Vaasa VPS |
0.5 | 0.81
-0.97 |
3.0
| -0.98
0.80 | 3.22
3.63
2.05 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
KTP |
vs |
Vaasa VPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
0.50
-0.97 | -0.98
3.00
0.80 | 3.22 | 0.76
0.25
-0.94 | -0.97
1.25
0.79 | 4.23 | 0.83
0.50
-0.95 | -0.96
3.00
0.82 | 3.2 | 0.78
0.25
-0.93 | -0.95
1.25
0.81 | 4.2 |
|
|
23:30 11/04 |
Greuther Furth
Koln |
0.25 | -0.99
0.83 |
2.5
| 0.87
0.95 | 3.13
3.44
2.13 | Giải hạng Nhì Đức |
Greuther Furth |
vs |
Koln |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.99
0.25
0.83 | 0.87
2.50
0.95 | 3.13 | 0.67
0.25
-0.86 | 0.83
1.00
0.99 | 3.86 | -0.97
0.25
0.85 | 0.89
2.50
0.97 | 3.15 | 0.70
0.25
-0.84 | 0.85
1.00
-0.99 | 3.9 |
|
23:30 11/04 |
Hamburger SV
Eintracht Braunschweig |
1.5
| -0.96
0.78 |
3.25
| -0.97
0.77 | 1.35
5.00
7.25 | Giải hạng Nhì Đức |
Hamburger SV |
vs |
Eintracht Braunschweig |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.96
-1.50
0.78 | -0.97
3.25
0.77 | 1.35 | 0.77
-0.50
-0.95 | 0.86
1.25
0.96 | 1.79 | 0.78
-1.25
-0.90 | 0.78
3.00
-0.93 | 1.35 | 0.79
-0.50
-0.93 | 0.88
1.25
0.98 | 1.79 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
09:05 11/04 |
Tijuana
Atletico San Luis |
0.5
| 0.82
-0.97 |
3.25
| 0.87
0.96 | 1.84
3.86
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Tijuana |
vs |
Atletico San Luis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.82
-0.50
-0.97 | 0.87
3.25
0.96 | 1.84 | 0.93
-0.25
0.87 | 0.74
1.25
-0.94 | 2.35 | 0.84
-0.50
-0.95 | 0.89
3.25
0.98 | 1.84 | 0.95
-0.25
0.89 | -0.90
1.50
0.74 | 2.26 |
|
|
00:00 11/04 |
Brann
Stromsgodset |
1
| 0.95
0.90 |
3.0
| 0.93
0.90 | 1.52
4.12
5.50 | Giải Eliteserien Na Uy |
Brann |
vs |
Stromsgodset |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
-1.00
0.90 | 0.93
3.00
0.90 | 1.52 | -0.92
-0.50
0.75 | 0.96
1.25
0.87 | 2.11 | -0.80
-1.25
0.69 | -0.84
3.25
0.71 | 1.52 | -0.93
-0.50
0.80 | -0.98
1.25
0.85 | 2.07 |
|
00:00 11/04 |
Viking
Kristiansund BK |
1.25
| 0.98
0.87 |
3.25
| -0.95
0.78 | 1.49
4.85
5.50 | Giải Eliteserien Na Uy |
Viking |
vs |
Kristiansund BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.98
-1.25
0.87 | -0.95
3.25
0.78 | 1.49 | 0.92
-0.50
0.91 | 0.90
1.25
0.93 | 1.94 | -0.96
-1.25
0.85 | -0.89
3.25
0.76 | 1.44 | 0.97
-0.50
0.90 | 0.96
1.25
0.91 | 1.97 |
|
|
23:30 11/04 |
Spartak Moscow
Makhachkala |
1
| 0.88
0.96 |
2.25
| 0.82
1.00 | 1.50
3.86
6.50 | Giải Ngoại hạng Nga |
Spartak Moscow |
vs |
Makhachkala |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
-1.00
0.96 | 0.82
2.25
1.00 | 1.5 | -0.99
-0.50
0.79 | 0.99
1.00
0.80 | 2.03 | 0.90
-1.00
0.98 | 0.84
2.25
-0.98 | 1.5 | -0.97
-0.50
0.81 | -0.98
1.00
0.82 | 2.03 |
|
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
05:00 11/04 |
Atletico Paranaense
Criciuma |
0.75
| 1.00
0.80 |
2.0
| 0.71
-0.93 | 1.72
3.33
3.78 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Atletico Paranaense |
vs |
Criciuma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
1.00
-0.75
0.80 | 0.71
2.00
-0.93 | 1.72 | 0.93
-0.25
0.87 | 0.71
0.75
-0.94 | 2.42 | -0.98
-0.75
0.82 | -0.89
2.25
0.71 | 1.78 | 0.94
-0.25
0.90 | 0.76
0.75
-0.94 | 2.47 |
|
07:30 11/04 |
Cuiaba
Avai |
0.25
| 0.74
-0.94 |
2.0
| 0.88
0.90 | 2.08
2.83
3.22 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Cuiaba |
vs |
Avai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.74
-0.25
-0.94 | 0.88
2.00
0.90 | 2.08 | -0.88
-0.25
0.68 | 0.78
0.75
0.98 | 2.7 | 0.76
-0.25
-0.93 | -0.84
2.25
0.66 | 2.12 | -0.84
-0.25
0.68 | 0.83
0.75
0.99 | 2.7 |
|
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
16:00 11/04 |
Darwin Hearts
Uni Azzurri |
1.25
| 0.87
0.81 |
3.75
| 0.73
0.95 | 1.42
4.70
4.33 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Darwin Hearts |
vs |
Uni Azzurri |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
-1.25
0.81 | 0.73
3.75
0.95 | 1.42 | 0.94
-0.50
0.86 | 1.00
1.75
0.76 | 1.95 |
|
16:30 11/04 |
Melbourne Knights
Dandenong Thunder |
0.75 | 0.61
-0.86 |
3.0
| 0.90
0.86 | 2.81
3.63
1.96 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Melbourne Knights |
vs |
Dandenong Thunder |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.61
0.75
-0.86 | 0.90
3.00
0.86 | 2.81 | 0.77
0.25
0.97 | 0.93
1.25
0.81 | 4.0 |
|
16:30 11/04 |
Sydney FC II
Central Coast II |
0.5
| 0.86
0.90 |
3.0
| 0.76
0.99 | 1.87
3.94
3.27 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Sydney FC II |
vs |
Central Coast II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
-0.50
0.90 | 0.76
3.00
0.99 | 1.87 | 0.98
-0.25
0.76 | 0.80
1.25
0.94 | 2.38 | 0.88
-0.50
0.92 | 0.75
3.00
-0.95 | 1.88 | 1.00
-0.25
0.80 | 0.81
1.25
0.99 | 2.32 |
|
17:00 11/04 |
Newcastle Olympic
Adamstown Rosebuds |
1.5
| 0.83
0.87 |
3.25
| 0.78
0.92 | 1.25
5.00
6.75 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Newcastle Olympic |
vs |
Adamstown Rosebuds |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.83
-1.50
0.87 | 0.78
3.25
0.92 | 1.25 | 0.76
-0.50
-0.97 | 0.76
1.25
1.00 | 1.77 | 0.86
-1.50
0.90 | 0.81
3.25
0.95 | | | | |
|
17:00 11/04 |
Broadmeadow Magic
Weston Workers |
0.5
| 0.69
-0.99 |
3.5
| 0.86
0.84 | 1.54
4.23
3.94 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Broadmeadow Magic |
vs |
Weston Workers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.69
-0.50
-0.99 | 0.86
3.50
0.84 | 1.54 | 0.75
-0.25
-0.96 | 1.00
1.50
0.76 | 2.09 | 0.71
-0.50
-0.95 | 0.89
3.50
0.87 | | | | |
|
17:00 11/04 |
Modbury Jets
Adelaide Raiders |
0
| 0.62
-0.92 |
3.5
| 0.90
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Modbury Jets |
vs |
Adelaide Raiders |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.62
0.00
-0.92 | 0.90
3.50
0.80 | | | | |
|
17:15 11/04 |
Oakleigh Cannons
Dandenong City |
1.5
| -0.91
0.66 |
3.25
| -0.94
0.70 | 1.39
4.50
4.85 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Oakleigh Cannons |
vs |
Dandenong City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.91
-1.50
0.66 | -0.94
3.25
0.70 | 1.39 | 0.87
-0.50
0.87 | 0.89
1.25
0.85 | 1.9 |
|
17:15 11/04 |
Port Melbourne
Hume City |
1.0 | 0.68
-0.93 |
2.75
| 0.83
0.93 | 3.94
3.78
1.60 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Port Melbourne |
vs |
Hume City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.68
1.00
-0.93 | 0.83
2.75
0.93 | 3.94 | 0.98
0.25
0.76 | -0.97
1.25
0.71 | 4.85 |
|
18:00 11/04 |
Hellenic Athletic
Casuarina |
1.5
| 0.99
0.81 |
4.0
| 0.99
0.79 | 1.35
4.85
5.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Hellenic Athletic |
vs |
Casuarina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.99
-1.50
0.81 | 0.99
4.00
0.79 | 1.35 | 0.83
-0.50
0.97 | 0.99
1.75
0.77 | 1.84 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
13:50 11/04 |
Melbourne City W
Newcastle Jets W |
1.5
| 0.74
0.94 |
3.25
| 0.76
0.92 | 1.27
4.85
6.50 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Melbourne City W |
vs |
Newcastle Jets W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.74
-1.50
0.94 | 0.76
3.25
0.92 | 1.27 | 0.92
-0.75
0.74 | 0.95
1.50
0.71 | 1.7 |
|
16:00 11/04 |
Central Coast Mariners W
Melbourne Victory W |
0.5 | 0.76
0.92 |
2.75
| 0.88
0.80 | 3.27
3.17
1.91 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Central Coast Mariners W |
vs |
Melbourne Victory W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.76
0.50
0.92 | 0.88
2.75
0.80 | 3.27 | 0.66
0.25
1.00 | 0.61
1.00
-0.95 | 3.78 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
20:30 11/04 |
Spartak Varna
Levski Krumovgrad |
1
| 0.88
0.82 |
2.25
| 0.94
0.76 | 1.47
3.56
5.50 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Spartak Varna |
vs |
Levski Krumovgrad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
-1.00
0.82 | 0.94
2.25
0.76 | 1.47 | -0.98
-0.50
0.67 | 0.68
0.75
-0.99 | 2.06 | 0.91
-1.00
0.85 | 0.97
2.25
0.79 | 1.5 | -0.94
-0.50
0.70 | 0.71
0.75
-0.95 | 2.06 |
|
23:00 11/04 |
Beroe
CSKA 1948 Sofia |
0
| 0.70
1.00 |
2.25
| 0.95
0.75 | 2.30
2.94
2.70 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Beroe |
vs |
CSKA 1948 Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.70
0.00
1.00 | 0.95
2.25
0.75 | 2.3 | 0.67
0.00
-0.98 | 0.68
0.75
-0.99 | 3.04 | 0.74
0.00
-0.98 | 0.98
2.25
0.78 | 2.36 | 0.72
0.00
-0.96 | 0.71
0.75
-0.95 | 3.1 |
|
|
00:00 11/04 |
Ismaily SC
Al Ittihad Alexandria |
0
| 0.83
0.97 |
1.75
| 0.99
0.79 | 2.65
2.71
2.87 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Ismaily SC |
vs |
Al Ittihad Alexandria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.83
0.00
0.97 | 0.99
1.75
0.79 | 2.65 | 0.84
0.00
0.96 | -0.95
0.75
0.71 | 3.63 |
|
21:00 11/04 |
ZED FC
El Gounah |
0.5
| 0.94
0.86 |
1.75
| 0.76
-0.98 | 1.92
2.96
4.23 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
ZED FC |
vs |
El Gounah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.94
-0.50
0.86 | 0.76
1.75
-0.98 | 1.92 | -0.93
-0.25
0.72 | 0.86
0.75
0.90 | 2.69 |
|
Giải hạng ba các CLB châu Âu |
02:00 11/04 |
Real Betis
Jagiellonia Bialystok |
1.75
| 0.88
0.96 |
3.25
| -0.98
0.80 | 1.19
5.35
9.00 | Giải hạng ba các CLB châu Âu |
Real Betis |
vs |
Jagiellonia Bialystok |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
-1.75
0.96 | -0.98
3.25
0.80 | 1.19 | 0.93
-0.75
0.91 | 0.84
1.25
0.97 | 1.73 |
|
02:00 11/04 |
NK Celje
Fiorentina |
1.25 | 0.89
0.95 |
2.75
| 0.79
-0.97 | 6.25
4.85
1.44 | Giải hạng ba các CLB châu Âu |
NK Celje |
vs |
Fiorentina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
1.25
0.95 | 0.79
2.75
-0.97 | 6.25 | 0.90
0.50
0.94 | -0.94
1.25
0.76 | 5.0 |
|
02:00 11/04 |
Djurgarden
Rapid Vienna |
0
| -0.92
0.76 |
2.5
| 0.98
0.84 | 2.69
3.04
2.26 | Giải hạng ba các CLB châu Âu |
Djurgarden |
vs |
Rapid Vienna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.92
0.00
0.76 | 0.98
2.50
0.84 | 2.69 | -0.96
0.00
0.80 | 0.95
1.00
0.87 | 3.38 |
|
|
23:30 11/04 |
Hobro
B93 |
0.75
| 0.90
0.92 |
2.75
| 0.85
0.95 | 1.67
3.63
3.70 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Hobro |
vs |
B93 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
-0.75
0.92 | 0.85
2.75
0.95 | 1.67 | 0.78
-0.25
1.00 | -0.93
1.25
0.71 | 2.21 |
|
|
15:30 11/04 |
PSIS Semarang
Persik Kediri |
0.25
| 0.94
0.75 |
2.5
| 0.89
0.81 | 2.15
3.13
2.87 | Giải Liga 1 Indonesia |
PSIS Semarang |
vs |
Persik Kediri |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.94
-0.25
0.75 | 0.89
2.50
0.81 | 2.15 | 0.64
0.00
-0.96 | 0.82
1.00
0.86 | 2.82 | 0.97
-0.25
0.79 | 0.92
2.50
0.84 | 2.18 | 0.68
0.00
-0.93 | 0.86
1.00
0.90 | 2.82 |
|
15:30 11/04 |
PSBS Biak
PSS Sleman |
0.75
| 0.86
0.84 |
2.5
| 0.78
0.91 | 1.67
3.50
3.86 | Giải Liga 1 Indonesia |
PSBS Biak |
vs |
PSS Sleman |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
-0.75
0.84 | 0.78
2.50
0.91 | 1.67 | 0.76
-0.25
0.92 | 0.71
1.00
0.97 | 2.14 | 0.89
-0.75
0.87 | 0.80
2.50
0.96 | 1.71 | 0.80
-0.25
0.96 | 0.75
1.00
-0.99 | 2.14 |
|
19:00 11/04 |
Borneo FC
Persib Bandung |
0
| 0.67
-0.98 |
2.5
| 0.88
0.82 | 2.32
2.79
2.83 | Giải Liga 1 Indonesia |
Borneo FC |
vs |
Persib Bandung |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.67
0.00
-0.98 | 0.88
2.50
0.82 | 2.32 | 0.67
0.00
-0.99 | 0.80
1.00
0.88 | 2.85 | 0.70
0.00
-0.94 | 0.91
2.50
0.85 | 2.37 | 0.71
0.00
-0.95 | 0.84
1.00
0.92 | 2.85 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
23:00 11/04 |
Zaglebie Lubin
Gornik Zabrze |
0
| 0.94
0.90 |
2.5
| 0.89
0.93 | 2.56
3.27
2.51 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Zaglebie Lubin |
vs |
Gornik Zabrze |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.94
0.00
0.90 | 0.89
2.50
0.93 | 2.56 | 0.88
0.00
0.90 | 0.81
1.00
0.97 | 3.13 | 0.96
0.00
0.92 | 0.91
2.50
0.95 | 2.6 | 0.93
0.00
0.91 | 0.84
1.00
1.00 | 3.15 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
21:30 11/04 |
SCM Gloria Buzau
CSMS Iasi |
0
| 0.79
-0.99 |
2.25
| 0.96
0.80 | 2.32
3.04
2.60 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
SCM Gloria Buzau |
vs |
CSMS Iasi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
0.00
-0.99 | 0.96
2.25
0.80 | 2.32 | 0.81
0.00
0.97 | -0.91
1.00
0.67 | 3.13 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
01:00 11/04 |
Al Ittihad Saudi
Al Orubah |
2
| 0.98
0.84 |
3.5
| 0.83
0.97 | 1.21
6.00
9.75 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Ittihad Saudi |
vs |
Al Orubah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.98
-2.00
0.84 | 0.83
3.50
0.97 | 1.21 | 0.74
-0.75
-0.96 | -0.99
1.50
0.77 | 1.57 | 0.96
-2.00
0.90 | 0.91
3.50
0.93 | 1.22 | 0.76
-0.75
-0.93 | 0.99
1.50
0.85 | 1.57 |
|
22:55 11/04 |
Al Akhdoud
Al Taawoun Buraidah |
0
| 0.52
-0.70 |
2.25
| 0.96
0.84 | 2.04
3.27
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Akhdoud |
vs |
Al Taawoun Buraidah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.52
0.00
-0.70 | 0.96
2.25
0.84 | 2.04 | 0.61
0.00
-0.83 | 0.63
0.75
-0.85 | 2.84 |
|
23:00 11/04 |
Al Raed
Al Ahli Saudi |
1.5 | 0.99
0.83 |
3.25
| 0.95
0.85 | 8.00
5.17
1.28 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Raed |
vs |
Al Ahli Saudi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.99
1.50
0.83 | 0.95
3.25
0.85 | 8.0 | 0.76
0.75
-0.98 | 0.76
1.25
-0.98 | 6.25 | -0.99
1.50
0.85 | 0.97
3.25
0.87 | 8.2 | 0.79
0.75
-0.95 | 0.79
1.25
-0.95 | 6.2 |
|
|
02:00 11/04 |
Crewe
Cheltenham |
0.75
| 0.87
0.87 |
2.25
| 0.76
0.97 | 1.60
3.27
4.12 | Giải hạng hai Anh |
Crewe |
vs |
Cheltenham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
-0.75
0.87 | 0.76
2.25
0.97 | 1.6 | 0.82
-0.25
0.88 | 0.95
1.00
0.77 | 2.31 | 0.83
-0.75
0.97 | 0.75
2.25
-0.95 | 1.6 | 0.86
-0.25
0.94 | 0.98
1.00
0.82 | 2.29 |
|
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
17:00 11/04 |
Brunswick City
Bentleigh Greens |
0.5 | 0.84
0.82 |
3.25
| 0.87
0.79 | 3.13
3.56
1.74 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Brunswick City |
vs |
Bentleigh Greens |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
0.50
0.82 | 0.87
3.25
0.79 | 3.13 | 0.84
0.25
0.92 | 0.85
1.25
0.91 | 3.7 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Jamaica |
03:30 11/04 |
Mount Pleasant
Racing United |
1.5
| 0.92
0.76 |
2.75
| 0.82
0.86 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Jamaica |
Mount Pleasant |
vs |
Racing United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
-1.50
0.76 | 0.82
2.75
0.86 | | | | |
|
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
04:00 11/04 |
2 De Mayo
Deportivo Recoleta |
0.5
| 0.99
0.74 |
2.0
| 0.75
0.98 | 1.95
3.04
3.13 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
2 De Mayo |
vs |
Deportivo Recoleta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.99
-0.50
0.74 | 0.75
2.00
0.98 | 1.95 | -0.94
-0.25
0.64 | 0.68
0.75
-0.96 | 2.63 | 0.75
-0.25
-0.95 | 0.78
2.00
-0.98 | 2.06 | -0.88
-0.25
0.68 | 0.72
0.75
-0.93 | 2.66 |
|
06:15 11/04 |
Trinidense
Atletico Tembetary |
0.25
| 0.80
0.94 |
2.25
| 0.90
0.84 | 2.01
3.04
2.97 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Trinidense |
vs |
Atletico Tembetary |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
-0.25
0.94 | 0.90
2.25
0.84 | 2.01 | -0.93
-0.25
0.63 | -0.95
1.00
0.67 | 2.62 | 0.83
-0.25
0.97 | 0.93
2.25
0.87 | 2.11 | -0.85
-0.25
0.65 | 0.65
0.75
-0.85 | 2.66 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
22:30 11/04 |
Al Duhail
Al Arabi Qatar |
1.75
| 0.89
0.81 |
3.75
| 0.91
0.77 | 1.21
5.00
7.00 | Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
Al Duhail |
vs |
Al Arabi Qatar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
-1.75
0.81 | 0.91
3.75
0.77 | 1.21 | | | | 0.93
-1.75
0.85 | 0.95
3.75
0.81 | 1.26 | | | |
|
22:30 11/04 |
Al Wakra
Al Gharafa |
0.5 | 0.76
0.94 |
3.0
| 0.94
0.74 | 2.97
3.27
1.90 | Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
Al Wakra |
vs |
Al Gharafa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.76
0.50
0.94 | 0.94
3.00
0.74 | 2.97 | | | | 0.86
0.50
0.92 | 0.96
3.00
0.80 | 3.2 | | | |
|
22:30 11/04 |
Al Shamal
Al Rayyan |
0.5 | 0.75
0.95 |
3.25
| 0.87
0.81 | 2.82
3.44
1.91 | Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
Al Shamal |
vs |
Al Rayyan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.75
0.50
0.95 | 0.87
3.25
0.81 | 2.82 | | | | 0.79
0.50
0.99 | 0.88
3.25
0.88 | 2.93 | | | |
|
22:30 11/04 |
Al Sadd
Al Khor |
2
| 0.71
0.99 |
3.5
| 0.70
0.97 | 1.10
6.50
9.50 | Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
Al Sadd |
vs |
Al Khor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.71
-2.00
0.99 | 0.70
3.50
0.97 | 1.1 | | | | 0.75
-2.00
-0.97 | 0.74
3.50
-0.98 | 1.15 | | | |
|
22:30 11/04 |
Al Ahli Qatar
Umm Salal |
0.5
| 0.82
0.88 |
3.0
| 0.88
0.80 | 1.78
3.33
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
Al Ahli Qatar |
vs |
Umm Salal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.82
-0.50
0.88 | 0.88
3.00
0.80 | 1.78 | | | | 0.86
-0.50
0.92 | 0.92
3.00
0.84 | 1.86 | | | |
|
22:30 11/04 |
Al Shahaniya
Qatar SC |
0
| 0.97
0.73 |
3.0
| 0.81
0.87 | 2.47
3.27
2.18 | Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
Al Shahaniya |
vs |
Qatar SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.97
0.00
0.73 | 0.81
3.00
0.87 | 2.47 | | | | -0.99
0.00
0.77 | 0.85
3.00
0.91 | 2.58 | | | |
|
|
17:00 11/04 |
FC Tokyo
Kashiwa Reysol |
0.25 | 0.79
-0.95 |
2.25
| -0.97
0.79 | 2.98
2.99
2.44 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
FC Tokyo |
vs |
Kashiwa Reysol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
0.25
-0.95 | -0.97
2.25
0.79 | 2.98 | -0.93
0.00
0.74 | 0.69
0.75
-0.87 | 3.78 |
|