Giải hạng nhì các CLB châu Á |
23:00 09/04 |
Al Arabi Kuwait
Arkadag |
0.5
| 0.81
0.98 |
2.5
| 0.79
0.97 | 1.83
3.22
3.78 | Giải hạng nhì các CLB châu Á |
Al Arabi Kuwait |
vs |
Arkadag |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
-0.50
0.98 | 0.79
2.50
0.97 | 1.83 | 0.90
-0.25
0.88 | 0.79
1.00
0.97 | 2.36 |
|
|
21:00 09/04 |
Club Foot Estrela U23
Benfica U23 |
0.75 | 0.79
-0.99 |
2.75
| 0.99
0.77 | 3.78
3.38
1.78 | Giải Liga Revelacao U23 |
Club Foot Estrela U23 |
vs |
Benfica U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
0.75
-0.99 | 0.99
2.75
0.77 | 3.78 | 0.89
0.25
0.89 | 0.70
1.00
-0.94 | 4.7 |
|
23:00 09/04 |
Estoril U23
Torreense U23 |
0
| -0.93
0.72 |
2.5
| -0.94
0.71 | 2.77
3.33
2.28 | Giải Liga Revelacao U23 |
Estoril U23 |
vs |
Torreense U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.93
0.00
0.72 | -0.94
2.50
0.71 | 2.77 | -0.93
0.00
0.72 | 0.95
1.00
0.81 | 3.38 |
|
|
21:00 09/04 |
El Porvenir II
Yupanqui II |
0
| 0.67
0.96 |
3.5
| 0.67
0.96 | 1.97
3.70
2.31 | Giải Dự bị Argentina |
El Porvenir II |
vs |
Yupanqui II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.67
0.00
0.96 | 0.67
3.50
0.96 | 1.97 | | | |
|
22:30 09/04 |
Ferrocarril Midland II
Excursionistas II |
0.5
| 0.89
0.74 |
2.5
| 0.81
0.83 | 1.83
3.13
2.90 | Giải Dự bị Argentina |
Ferrocarril Midland II |
vs |
Excursionistas II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
-0.50
0.74 | 0.81
2.50
0.83 | 1.83 | | | |
|
23:00 09/04 |
Sportivo Italiano II
Deportivo Armenio II |
0.5
| 0.82
0.82 |
2.25
| 0.82
0.82 | 1.76
3.00
3.27 | Giải Dự bị Argentina |
Sportivo Italiano II |
vs |
Deportivo Armenio II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.82
-0.50
0.82 | 0.82
2.25
0.82 | 1.76 | | | |
|
|
22:00 09/04 |
Pyunik Yerevan
Ararat Armenia |
0
| 0.71
-0.95 |
2.25
| 0.98
0.73 | 2.23
2.53
2.69 | Siêu cúp Armenia |
Pyunik Yerevan |
vs |
Ararat Armenia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.71
0.00
-0.95 | 0.98
2.25
0.73 | 2.23 | 0.74
0.00
0.99 | 0.63
0.75
-0.93 | 2.98 |
|
|
22:00 09/04 |
FK Auda
Liepaja |
0.5
| 0.91
0.85 |
2.5
| 0.82
0.90 | 1.80
3.08
3.00 | Giải Ngoại hạng Latvia |
FK Auda |
vs |
Liepaja |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.91
-0.50
0.85 | 0.82
2.50
0.90 | 1.8 | 0.94
-0.25
0.79 | 0.78
1.00
0.92 | 2.3 |
|
23:00 09/04 |
Rigas Futbola Skola
Tukums 2000 |
2.75
| 0.92
0.84 |
3.75
| 0.84
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Rigas Futbola Skola |
vs |
Tukums 2000 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
-2.75
0.84 | 0.84
3.75
0.88 | | 0.94
-1.25
0.79 | 0.99
1.75
0.70 | 1.3 |
|
|
23:00 09/04 |
Bahrain Riffa Club
Sitra |
0.25
| 0.87
0.95 |
2.75
| -0.86
0.64 | 1.87
2.97
2.75 | Cúp Nhà Vua Bahrain |
Bahrain Riffa Club |
vs |
Sitra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
-0.25
0.95 | -0.86
2.75
0.64 | 1.87 | -0.89
-0.25
0.69 | 0.80
1.00
0.96 | 2.46 |
|
|
23:00 09/04 |
Orlando Pirates
MC Alger |
0.5
| 0.71
-0.95 |
1.75
| 0.74
0.97 | 1.61
2.76
4.33 | Cúp C1 Châu Phi CAF |
Orlando Pirates |
vs |
MC Alger |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.71
-0.50
-0.95 | 0.74
1.75
0.97 | 1.61 | 0.92
-0.25
0.81 | 0.89
0.75
0.81 | 2.41 |
|
Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
22:00 09/04 |
JaPS
VJS |
0.75
| 0.80
0.96 |
3.25
| 0.83
0.89 | 1.53
3.70
3.44 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
JaPS |
vs |
VJS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
-0.75
0.96 | 0.83
3.25
0.89 | 1.53 | 0.77
-0.25
0.96 | 0.74
1.25
0.95 | 2.07 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
23:00 09/04 |
Slovacko
Hradec Kralove |
0.25 | 0.90
0.96 |
2.25
| 0.97
0.84 | 3.08
2.85
2.00 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Slovacko |
vs |
Hradec Kralove |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
0.25
0.96 | 0.97
2.25
0.84 | 3.08 | 0.59
0.25
-0.81 | -0.90
1.00
0.70 | 3.86 |
|
|
22:00 09/04 |
Toukolan Teras
NJS Nurmijarven |
0
| 0.81
0.84 |
3.0
| 0.54
-0.93 | 2.15
3.38
2.19 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
Toukolan Teras |
vs |
NJS Nurmijarven |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
0.00
0.84 | 0.54
3.00
-0.93 | 2.15 | | | |
|
22:15 09/04 |
Toolon Taisto
JaPS II |
0
| 0.87
0.78 |
3.5
| 0.98
0.63 | 2.26
3.27
2.14 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
Toolon Taisto |
vs |
JaPS II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
0.00
0.78 | 0.98
3.50
0.63 | 2.26 | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
22:00 09/04 |
Olimpija Ljubljana
NK Koper |
1.25
| 0.99
0.77 |
2.5
| 0.79
0.93 | 1.27
3.86
5.75 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
Olimpija Ljubljana |
vs |
NK Koper |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.99
-1.25
0.77 | 0.79
2.50
0.93 | 1.27 | 0.91
-0.50
0.83 | 0.76
1.00
0.94 | 1.92 |
|
|
23:00 09/04 |
FC Paradiso
Vevey Sports |
0.5
| 0.86
0.84 |
2.5
| 0.82
0.87 | 1.76
3.08
3.08 | Giải hạng Ba Thụy Sĩ |
FC Paradiso |
vs |
Vevey Sports |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
-0.50
0.84 | 0.82
2.50
0.87 | 1.76 | 0.96
-0.25
0.71 | 0.75
1.00
0.92 | 2.32 |
|
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
21:00 09/04 |
Erokspor
Fatih Karagumruk |
0.25 | 0.91
0.85 |
2.5
| 0.93
0.79 | 2.94
2.94
1.85 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Erokspor |
vs |
Fatih Karagumruk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.91
0.25
0.85 | 0.93
2.50
0.79 | 2.94 | -0.88
0.00
0.61 | 0.88
1.00
0.82 | 3.56 |
|
Giải hạng Nhất Bosnia & Herzegovina |
21:00 09/04 |
Sutjeska Foca
Laktasi |
0.75 | 0.87
0.71 |
2.5
| 0.93
0.69 | 4.33
3.44
1.52 | Giải hạng Nhất Bosnia & Herzegovina |
Sutjeska Foca |
vs |
Laktasi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
0.75
0.71 | 0.93
2.50
0.69 | 4.33 | 0.88
0.25
0.73 | 0.87
1.00
0.71 | 4.7 |
|
21:00 09/04 |
FK Zvijezda 09
Sloboda Novi Grad |
1.25
| 0.76
0.81 |
2.75
| 0.96
0.67 | 1.29
4.12
6.25 | Giải hạng Nhất Bosnia & Herzegovina |
FK Zvijezda 09 |
vs |
Sloboda Novi Grad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.76
-1.25
0.81 | 0.96
2.75
0.67 | 1.29 | 0.83
-0.50
0.77 | 0.70
1.00
0.88 | 1.8 |
|
21:00 09/04 |
Drina Zvornik
Sloboda Mrkonjic Grad |
1.25
| 0.90
0.69 |
2.5
| 0.79
0.81 | 1.34
3.86
5.75 | Giải hạng Nhất Bosnia & Herzegovina |
Drina Zvornik |
vs |
Sloboda Mrkonjic Grad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
-1.25
0.69 | 0.79
2.50
0.81 | 1.34 | 0.93
-0.50
0.69 | 0.81
1.00
0.76 | 1.89 |
|
|
23:00 09/04 |
Cherno More
CSKA Sofia |
0.25 | 0.70
0.88 |
2.0
| 0.93
0.69 | 2.95
2.68
2.14 | Cúp Quốc gia Bulgaria |
Cherno More |
vs |
CSKA Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.70
0.25
0.88 | 0.93
2.00
0.69 | 2.95 | -0.92
0.00
0.58 | 0.75
0.75
0.82 | 3.78 |
|
Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga) |
21:00 09/04 |
Fratria
Belasitsa Petrich |
0.25
| 0.84
0.73 |
2.0
| 0.81
0.79 | 2.09
2.78
2.92 | Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga) |
Fratria |
vs |
Belasitsa Petrich |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
-0.25
0.73 | 0.81
2.00
0.79 | 2.09 | 0.58
0.00
-0.92 | 0.77
0.75
0.80 | 2.85 |
|
|
23:00 09/04 |
El Zamalek
Stellenbosch |
1.25
| 0.72
0.85 |
2.25
| 0.76
0.85 | 1.25
4.12
7.25 | Cúp Liên Đoàn CAF |
El Zamalek |
vs |
Stellenbosch |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.72
-1.25
0.85 | 0.76
2.25
0.85 | 1.25 | 0.79
-0.50
0.81 | 0.80
1.00
0.77 | 1.78 |
|
Giải Meistriliiga Estonia |
22:00 09/04 |
Nomme Kalju
Harju Jalgpallikool |
1.25
| 0.72
0.85 |
3.25
| 0.88
0.73 | 1.30
4.23
5.75 | Giải Meistriliiga Estonia |
Nomme Kalju |
vs |
Harju Jalgpallikool |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.72
-1.25
0.85 | 0.88
3.25
0.73 | 1.3 | 0.70
-0.50
0.92 | 0.71
1.25
0.87 | 1.68 |
|
23:00 09/04 |
Paide Linnameeskond
Vaprus |
1.5
| 0.71
0.86 |
3.0
| 0.87
0.74 | 1.17
4.70
8.50 | Giải Meistriliiga Estonia |
Paide Linnameeskond |
vs |
Vaprus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.71
-1.50
0.86 | 0.87
3.00
0.74 | 1.17 | 0.84
-0.75
0.77 | 0.81
1.25
0.76 | 1.55 |
|
Giải Erovnuli Liga Georgia |
22:00 09/04 |
Samgurali
Dila Gori |
0.5 | 0.84
0.73 |
2.25
| 0.88
0.73 | 3.56
2.99
1.77 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
Samgurali |
vs |
Dila Gori |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
0.50
0.73 | 0.88
2.25
0.73 | 3.56 | 0.72
0.25
0.89 | 0.59
0.75
1.00 | 4.57 |
|
23:00 09/04 |
Dinamo Tbilisi
FC Iberia 1999 |
0.25 | 0.65
0.95 |
2.25
| 0.88
0.73 | 2.68
2.81
2.22 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
Dinamo Tbilisi |
vs |
FC Iberia 1999 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.65
0.25
0.95 | 0.88
2.25
0.73 | 2.68 | 0.99
0.00
0.64 | 1.00
1.00
0.61 | 3.38 |
|
|
22:30 09/04 |
Beitar Ironi Maale Adumim
Hapoel Yeruham |
0.5 | 0.81
0.76 |
3.0
| 0.75
0.85 | 3.04
3.50
1.77 | Giải hạng Tư Israel |
Beitar Ironi Maale Adumim |
vs |
Hapoel Yeruham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
0.50
0.76 | 0.75
3.00
0.85 | 3.04 | 0.72
0.25
0.89 | 0.81
1.25
0.76 | 3.38 |
|
|
22:30 09/04 |
Maccabi Petah Tikva U19
Ashdod U19 |
0.25
| 0.75
0.82 |
2.75
| 0.66
0.97 | 1.96
3.38
2.67 | Cúp U19 Israel |
Maccabi Petah Tikva U19 |
vs |
Ashdod U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.75
-0.25
0.82 | 0.66
2.75
0.97 | 1.96 | -0.95
-0.25
0.61 | 0.90
1.25
0.69 | 2.41 |
|
Giải bóng đá chuyên nghiệp Nigeria |
22:00 09/04 |
Lobi Stars
Remo Stars |
0.75 | 1.00
0.61 |
1.75
| 0.79
0.81 | 6.00
3.17
1.43 | Giải bóng đá chuyên nghiệp Nigeria |
Lobi Stars |
vs |
Remo Stars |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
1.00
0.75
0.61 | 0.79
1.75
0.81 | 6.0 | 0.95
0.25
0.68 | 0.90
0.75
0.69 | 6.75 |
|
Cúp Quốc gia Bắc Macedonia |
20:00 09/04 |
Vardar Skopje
Akademija Pandev |
1.5
| 0.94
0.65 |
2.5
| 0.67
0.96 | 1.27
4.23
6.50 | Cúp Quốc gia Bắc Macedonia |
Vardar Skopje |
vs |
Akademija Pandev |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.94
-1.50
0.65 | 0.67
2.50
0.96 | 1.27 | | | |
|
21:00 09/04 |
FK Shkendija
FC Struga |
0.75
| 0.89
0.69 |
2.25
| 0.85
0.75 | 1.67
3.13
3.86 | Cúp Quốc gia Bắc Macedonia |
FK Shkendija |
vs |
FC Struga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
-0.75
0.69 | 0.85
2.25
0.75 | 1.67 | | | |
|
|
23:00 09/04 |
Wisla Krakow
Chrobry Glogow |
1.5
| 0.71
0.86 |
3.0
| 0.70
0.92 | 1.18
4.85
8.00 | Giải hạng Nhất Ba Lan |
Wisla Krakow |
vs |
Chrobry Glogow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.71
-1.50
0.86 | 0.70
3.00
0.92 | 1.18 | 0.84
-0.75
0.77 | 0.70
1.25
0.88 | 1.57 |
|
|
22:00 09/04 |
Rekord Bielsko Biala
Zaglebie Lubin II |
0.25
| 0.80
0.78 |
3.0
| -0.77
0.48 | 1.99
3.04
2.86 | Giải hạng Nhì Ba Lan |
Rekord Bielsko Biala |
vs |
Zaglebie Lubin II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
-0.25
0.78 | -0.77
3.00
0.48 | 1.99 | 0.62
0.00
-0.97 | -0.99
1.25
0.60 | 2.55 |
|
23:00 09/04 |
Resovia Rzeszow
Polonia Bytom |
0.5 | 0.85
0.72 |
2.5
| 0.70
0.91 | 3.22
3.33
1.76 | Giải hạng Nhì Ba Lan |
Resovia Rzeszow |
vs |
Polonia Bytom |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.85
0.50
0.72 | 0.70
2.50
0.91 | 3.22 | 0.79
0.25
0.81 | 0.66
1.00
0.93 | 4.5 |
|
Giải hạng Nhì Romania (Liga II) |
21:00 09/04 |
CSA Steaua Bucuresti
Voluntari |
0.25
| 0.85
0.72 |
2.0
| 0.74
0.87 | 2.08
2.90
2.82 | Giải hạng Nhì Romania (Liga II) |
CSA Steaua Bucuresti |
vs |
Voluntari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.85
-0.25
0.72 | 0.74
2.00
0.87 | 2.08 | -0.87
-0.25
0.53 | 0.71
0.75
0.86 | 2.68 |
|
23:00 09/04 |
CSM Resita
FC Arges |
0
| 0.87
0.71 |
1.75
| 0.77
0.83 | 2.62
2.62
2.40 | Giải hạng Nhì Romania (Liga II) |
CSM Resita |
vs |
FC Arges |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
0.00
0.71 | 0.77
1.75
0.83 | 2.62 | 0.87
0.00
0.74 | 0.85
0.75
0.72 | 3.5 |
|
Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
20:15 09/04 |
Al Ain Saudi
Ohod Medina |
0.75
| 0.85
0.72 |
2.25
| 0.68
0.95 | 1.64
3.22
3.86 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Ain Saudi |
vs |
Ohod Medina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.85
-0.75
0.72 | 0.68
2.25
0.95 | 1.64 | 0.73
-0.25
0.88 | 0.82
1.00
0.75 | 2.2 |
|
23:20 09/04 |
Al Jandal
Al Adalah |
0
| 0.80
0.78 |
2.25
| 0.72
0.89 | 2.37
3.04
2.34 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Jandal |
vs |
Al Adalah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
0.00
0.78 | 0.72
2.25
0.89 | 2.37 | 0.78
0.00
0.82 | 0.89
1.00
0.69 | 2.94 |
|
|
21:30 09/04 |
Pakhtakor Tashkent
AGMK |
0.5
| 0.93
0.66 |
2.5
| 0.93
0.69 | 1.96
3.04
2.94 | Giải Cúp Uzbekistan |
Pakhtakor Tashkent |
vs |
AGMK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.93
-0.50
0.66 | 0.93
2.50
0.69 | 1.96 | 0.98
-0.25
0.65 | 0.84
1.00
0.73 | 2.34 |
|
Cúp Quốc gia Cộng hòa Séc |
21:30 09/04 |
Jablonec
Banik Ostrava |
0
| 0.73
0.84 |
2.5
| 0.74
0.83 | 2.23
3.04
2.38 | Cúp Quốc gia Cộng hòa Séc |
Jablonec |
vs |
Banik Ostrava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.73
0.00
0.84 | 0.74
2.50
0.83 | 2.23 | 0.71
0.00
0.80 | 0.61
1.00
0.93 | 2.78 |
|
|
20:30 09/04 |
El Daklyeh
La Viena FC |
0.25
| 0.79
0.79 |
1.75
| 0.76
0.81 | 2.01
2.58
3.17 | Giải hạng Nhì Ai Cập |
El Daklyeh |
vs |
La Viena FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
-0.25
0.79 | 0.76
1.75
0.81 | 2.01 | 0.52
0.00
-0.93 | 0.57
0.50
0.99 | 2.87 |
|
20:30 09/04 |
Asyut Petroleum
Raya Ghazl |
0.25
| 0.76
0.81 |
1.75
| 0.91
0.68 | 2.03
2.43
3.38 | Giải hạng Nhì Ai Cập |
Asyut Petroleum |
vs |
Raya Ghazl |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.76
-0.25
0.81 | 0.91
1.75
0.68 | 2.03 | 0.52
0.00
-0.93 | 0.68
0.50
0.83 | 3.08 |
|
20:30 09/04 |
Montakhab El Suweis
Dayrout |
0.5
| 0.69
0.90 |
2.25
| 0.93
0.66 | 1.65
2.94
3.94 | Giải hạng Nhì Ai Cập |
Montakhab El Suweis |
vs |
Dayrout |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.69
-0.50
0.90 | 0.93
2.25
0.66 | 1.65 | 0.82
-0.25
0.69 | 0.65
0.75
0.87 | 2.24 |
|
20:30 09/04 |
Sporting Alexandria
Tanta |
0.25 | 0.80
0.78 |
1.75
| 0.79
0.79 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Ai Cập |
Sporting Alexandria |
vs |
Tanta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
0.25
0.78 | 0.79
1.75
0.79 | | -0.88
0.00
0.49 | 0.55
0.50
-0.98 | 4.12 |
|
23:00 09/04 |
Tersana
El Seka El Hadid |
0.25 | 0.59
-0.96 |
2.0
| 0.83
0.74 | 2.63
2.59
2.30 | Giải hạng Nhì Ai Cập |
Tersana |
vs |
El Seka El Hadid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.59
0.25
-0.96 | 0.83
2.00
0.74 | 2.63 | 0.97
0.00
0.58 | 0.72
0.75
0.79 | 3.63 |
|
|
22:30 09/04 |
Al Markhiya
Al Waab |
0.75
| 0.61
1.00 |
2.5
| 0.80
0.78 | 1.42
3.63
4.57 | Giải hạng Nhì Qatar |
Al Markhiya |
vs |
Al Waab |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.61
-0.75
1.00 | 0.80
2.50
0.78 | 1.42 | 0.62
-0.25
0.92 | 0.67
1.00
0.84 | 1.95 |
|
22:30 09/04 |
Muaither Qatar
Al Sailiya |
0.75 | 1.00
0.61 |
2.75
| 0.74
0.84 | 4.33
3.78
1.42 | Giải hạng Nhì Qatar |
Muaither Qatar |
vs |
Al Sailiya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
1.00
0.75
0.61 | 0.74
2.75
0.84 | 4.33 | 0.93
0.25
0.61 | 0.93
1.25
0.61 | 4.33 |
|
|
20:15 09/04 |
Ken Gold FC
Tanzania Prisons |
0
| 0.92
0.67 |
2.0
| 0.78
0.80 | 2.60
2.69
2.26 | Giải Ngoại hạng Tanzania |
Ken Gold FC |
vs |
Tanzania Prisons |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
0.00
0.67 | 0.78
2.00
0.80 | 2.6 | | | |
|