Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
18:30 12/04 |
Manchester City
Crystal Palace |
1
| 0.89
0.97 |
3.0
| 0.91
0.93 | 1.43
4.23
5.35 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Manchester City |
vs |
Crystal Palace |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
-1.00
0.97 | 0.91
3.00
0.93 | 1.43 | -0.93
-0.50
0.79 | 0.97
1.25
0.87 | 2.03 | -0.90
-1.25
0.78 | 0.92
3.00
0.94 | 1.48 | -0.93
-0.50
0.79 | 0.98
1.25
0.88 | 2.07 |
|
21:00 12/04 |
Nottingham Forest
Everton |
0.25
| 0.79
-0.93 |
2.25
| -0.95
0.79 | 2.03
2.99
3.38 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Nottingham Forest |
vs |
Everton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
-0.25
-0.93 | -0.95
2.25
0.79 | 2.03 | -0.84
-0.25
0.70 | 0.72
0.75
-0.88 | 2.62 | -0.90
-0.50
0.78 | -0.94
2.25
0.80 | 2.11 | -0.84
-0.25
0.70 | 0.73
0.75
-0.88 | 2.67 |
|
21:00 12/04 |
Brighton
Leicester City |
1.5
| 0.84
-0.99 |
3.0
| 0.98
0.86 | 1.21
5.50
9.75 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Brighton |
vs |
Leicester City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
-1.50
-0.99 | 0.98
3.00
0.86 | 1.21 | -0.95
-0.75
0.81 | -0.99
1.25
0.83 | 1.68 | 0.85
-1.50
-0.97 | 0.99
3.00
0.87 | 1.25 | 0.71
-0.50
-0.85 | -0.98
1.25
0.84 | 1.71 |
|
21:00 12/04 |
Southampton
Aston Villa |
1.0 | 0.95
0.91 |
3.0
| -0.99
0.83 | 4.85
4.00
1.49 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Southampton |
vs |
Aston Villa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
1.00
0.91 | -0.99
3.00
0.83 | 4.85 | 0.79
0.50
-0.93 | -0.97
1.25
0.81 | 5.0 |
|
23:30 12/04 |
Arsenal
Brentford |
1
| -0.99
0.84 |
2.75
| 0.91
0.93 | 1.49
3.94
5.00 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Arsenal |
vs |
Brentford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.99
-1.00
0.84 | 0.91
2.75
0.93 | 1.49 | -0.89
-0.50
0.75 | -0.89
1.25
0.73 | 2.08 | -0.78
-1.25
0.65 | 0.92
2.75
0.94 | 1.55 | -0.89
-0.50
0.75 | -0.88
1.25
0.74 | 2.12 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
01:45 12/04 |
Udinese
AC Milan |
0.5 | 0.92
0.94 |
2.5
| 0.84
1.00 | 3.38
3.44
1.88 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Udinese |
vs |
AC Milan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
0.50
0.94 | 0.84
2.50
1.00 | 3.38 | 0.80
0.25
-0.94 | 0.81
1.00
-0.97 | 3.94 | -0.88
0.25
0.76 | 0.85
2.50
-0.99 | 3.5 | 0.80
0.25
-0.94 | 0.82
1.00
-0.96 | 4 |
|
20:00 12/04 |
Venezia
Monza |
0.75
| 0.97
0.88 |
2.25
| 0.83
-0.99 | 1.66
3.44
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Venezia |
vs |
Monza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.97
-0.75
0.88 | 0.83
2.25
-0.99 | 1.66 | 0.90
-0.25
0.96 | -0.95
1.00
0.79 | 2.47 | 0.72
-0.50
-0.84 | 0.84
2.25
-0.98 | 1.72 | 0.90
-0.25
0.96 | -0.94
1.00
0.80 | 2.51 |
|
23:00 12/04 |
Inter Milan
Cagliari |
1.5
| 0.96
0.90 |
2.75
| 0.91
0.93 | 1.27
4.85
7.75 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Inter Milan |
vs |
Cagliari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.96
-1.50
0.90 | 0.91
2.75
0.93 | 1.27 | 0.79
-0.50
-0.93 | 0.71
1.00
-0.87 | 1.76 | -0.88
-1.75
0.75 | 0.92
2.75
0.94 | 1.32 | -0.88
-0.75
0.73 | 0.72
1.00
-0.86 | 1.79 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
02:00 12/04 |
Valencia
Sevilla |
0.25
| 0.93
0.93 |
2.25
| -0.96
0.80 | 2.28
2.99
2.89 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Valencia |
vs |
Sevilla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.93
-0.25
0.93 | -0.96
2.25
0.80 | 2.28 | 0.65
0.00
-0.79 | 0.73
0.75
-0.89 | 2.85 | 0.94
-0.25
0.94 | -0.95
2.25
0.81 | 2.36 | 0.64
0.00
-0.78 | 0.75
0.75
-0.89 | 2.9 |
|
19:00 12/04 |
Real Sociedad
Mallorca |
0.75
| -0.93
0.77 |
2.0
| 0.89
0.95 | 1.72
3.22
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Real Sociedad |
vs |
Mallorca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.93
-0.75
0.77 | 0.89
2.00
0.95 | 1.72 | 0.99
-0.25
0.87 | 0.83
0.75
-0.99 | 2.51 | 0.78
-0.50
-0.90 | 0.90
2.00
0.96 | 1.78 | 0.99
-0.25
0.87 | 0.84
0.75
-0.98 | 2.56 |
|
21:15 12/04 |
Getafe
Las Palmas |
0.75
| -0.99
0.84 |
2.0
| 0.85
0.99 | 1.72
3.33
4.12 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Getafe |
vs |
Las Palmas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.99
-0.75
0.84 | 0.85
2.00
0.99 | 1.72 | 0.98
-0.25
0.88 | 0.88
0.75
0.96 | 2.49 | 0.80
-0.50
-0.93 | 0.66
1.75
-0.80 | 1.8 | 0.98
-0.25
0.88 | 0.89
0.75
0.97 | 2.53 |
|
23:30 12/04 |
Celta Vigo
Espanyol |
0.75
| 0.83
-0.97 |
2.5
| -0.99
0.83 | 1.64
3.50
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Celta Vigo |
vs |
Espanyol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.83
-0.75
-0.97 | -0.99
2.50
0.83 | 1.64 | 0.77
-0.25
-0.91 | 0.98
1.00
0.86 | 2.24 | -0.80
-1.00
0.68 | -0.98
2.50
0.84 | 1.7 | -0.78
-0.50
0.64 | 0.99
1.00
0.87 | 2.28 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
01:30 12/04 |
Wolfsburg
RB Leipzig |
0
| -0.94
0.80 |
2.75
| 0.87
0.97 | 2.59
3.44
2.26 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Wolfsburg |
vs |
RB Leipzig |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.94
0.00
0.80 | 0.87
2.75
0.97 | 2.59 | -0.97
0.00
0.83 | -0.94
1.25
0.78 | 3.13 | -0.93
0.00
0.81 | 0.88
2.75
0.98 | 2.69 | -0.97
0.00
0.83 | -0.93
1.25
0.79 | 3.2 |
|
20:30 12/04 |
Bochum
Augsburg |
0
| 0.73
-0.86 |
2.5
| 1.00
0.84 | 2.28
3.17
2.73 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Bochum |
vs |
Augsburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.73
0.00
-0.86 | 1.00
2.50
0.84 | 2.28 | 0.80
0.00
-0.94 | 0.95
1.00
0.89 | 3.0 | -0.85
-0.25
0.73 | -0.99
2.50
0.85 | 2.36 | 0.80
0.00
-0.94 | 0.96
1.00
0.90 | 3.05 |
|
20:30 12/04 |
Hoffenheim
Mainz 05 |
0
| -0.93
0.79 |
2.75
| 0.95
0.89 | 2.63
3.38
2.25 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Hoffenheim |
vs |
Mainz 05 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.93
0.00
0.79 | 0.95
2.75
0.89 | 2.63 | -0.94
0.00
0.80 | 0.73
1.00
-0.89 | 3.27 | -0.93
0.00
0.80 | 0.96
2.75
0.90 | 2.73 | -0.94
0.00
0.80 | 0.74
1.00
-0.88 | 3.35 |
|
20:30 12/04 |
Borussia Monchengladbach
Freiburg |
0.25
| 0.86
0.99 |
2.75
| 0.82
-0.98 | 2.13
3.44
2.75 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Borussia Monchengladbach |
vs |
Freiburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
-0.25
0.99 | 0.82
2.75
-0.98 | 2.13 | -0.81
-0.25
0.67 | -0.92
1.25
0.76 | 2.6 | 0.87
-0.25
-0.99 | 0.83
2.75
-0.97 | 2.21 | 0.66
0.00
-0.80 | 0.66
1.00
-0.80 | 2.65 |
|
20:30 12/04 |
Holstein Kiel
St Pauli |
0.25 | 0.84
-0.98 |
2.5
| 0.97
0.87 | 2.98
3.33
2.34 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Holstein Kiel |
vs |
St Pauli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
0.25
-0.98 | 0.97
2.50
0.87 | 2.98 | -0.87
0.00
0.71 | 0.97
1.00
0.87 | 3.7 | -0.88
0.00
0.75 | -0.83
2.75
0.68 | 2.83 | -0.86
0.00
0.72 | 0.98
1.00
0.88 | 3.7 |
|
20:30 12/04 |
Bayer Leverkusen
Union Berlin |
1.5
| 1.00
0.85 |
3.0
| -0.94
0.76 | 1.30
4.85
7.00 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Bayer Leverkusen |
vs |
Union Berlin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
1.00
-1.50
0.85 | -0.94
3.00
0.76 | 1.3 | 0.75
-0.50
-0.89 | -0.98
1.25
0.82 | 1.72 | -0.99
-1.50
0.87 | -0.93
3.00
0.78 | 1.34 | -0.89
-0.75
0.75 | -0.97
1.25
0.83 | 1.75 |
|
23:30 12/04 |
Bayern Munchen
Borussia Dortmund |
1.5
| -0.99
0.84 |
3.5
| -0.94
0.78 | 1.31
4.85
6.50 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Bayern Munchen |
vs |
Borussia Dortmund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.99
-1.50
0.84 | -0.94
3.50
0.78 | 1.31 | 0.80
-0.50
-0.94 | 0.67
1.25
-0.83 | 1.77 |
|
|
02:00 12/04 |
Burnley
Norwich City |
1
| 0.95
0.89 |
2.5
| 1.00
0.81 | 1.52
4.00
5.75 | Giải vô địch Anh |
Burnley |
vs |
Norwich City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
-1.00
0.89 | 1.00
2.50
0.81 | 1.52 | -0.93
-0.50
0.74 | 0.96
1.00
0.86 | 2.19 | 0.97
-1.00
0.91 | -0.97
2.50
0.83 | 1.52 | -0.90
-0.50
0.76 | 0.98
1.00
0.88 | 2.11 |
|
18:30 12/04 |
Leeds
Preston |
1.5
| 0.82
-0.98 |
2.75
| 0.89
0.93 | 1.25
5.50
10.00 | Giải vô địch Anh |
Leeds |
vs |
Preston |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.82
-1.50
-0.98 | 0.89
2.75
0.93 | 1.25 | 0.99
-0.75
0.82 | -0.90
1.25
0.72 | 1.78 | -0.93
-1.75
0.80 | 0.91
2.75
0.95 | 1.25 | -0.98
-0.75
0.84 | -0.88
1.25
0.74 | 1.7 |
|
18:30 12/04 |
Plymouth Argyle
Sheffield United |
1.0 | 0.82
-0.98 |
2.5
| 0.88
0.94 | 5.17
4.00
1.56 | Giải vô địch Anh |
Plymouth Argyle |
vs |
Sheffield United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.82
1.00
-0.98 | 0.88
2.50
0.94 | 5.17 | -0.92
0.25
0.78 | 0.91
1.00
0.93 | 5.17 | 0.77
1.00
-0.89 | 0.95
2.50
0.91 | 5 | -0.90
0.25
0.76 | 0.91
1.00
0.95 | 5.4 |
|
21:00 12/04 |
Luton Town
Blackburn Rovers |
0.5
| 0.91
0.93 |
2.25
| 0.95
0.87 | 1.93
3.27
3.86 | Giải vô địch Anh |
Luton Town |
vs |
Blackburn Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.91
-0.50
0.93 | 0.95
2.25
0.87 | 1.93 | 1.00
-0.25
0.81 | -0.87
1.00
0.69 | 2.58 | 0.93
-0.50
0.95 | 0.97
2.25
0.89 | 1.93 | -0.97
-0.25
0.83 | -0.85
1.00
0.71 | 2.51 |
|
21:00 12/04 |
Queens Park Rangers
Bristol City |
0.25 | 0.88
0.96 |
2.25
| 0.88
0.94 | 3.04
3.33
2.21 | Giải vô địch Anh |
Queens Park Rangers |
vs |
Bristol City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
0.25
0.96 | 0.88
2.25
0.94 | 3.04 | -0.83
0.00
0.69 | -0.92
1.00
0.76 | 3.78 | 0.81
0.25
-0.93 | 0.90
2.25
0.96 | 2.85 | -0.89
0.00
0.75 | -0.90
1.00
0.76 | 3.7 |
|
21:00 12/04 |
Portsmouth
Derby County |
0.5
| -0.99
0.83 |
2.25
| -0.96
0.78 | 2.09
3.22
3.44 | Giải vô địch Anh |
Portsmouth |
vs |
Derby County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.99
-0.50
0.83 | -0.96
2.25
0.78 | 2.09 | -0.81
-0.25
0.67 | 0.81
0.75
-0.97 | 2.81 | -0.83
-0.50
0.70 | -0.92
2.25
0.77 | 2.21 | -0.81
-0.25
0.67 | 0.75
0.75
-0.89 | 2.85 |
|
21:00 12/04 |
West Brom
Watford |
0.5
| 0.80
-0.96 |
2.25
| 0.84
0.97 | 1.82
3.56
4.00 | Giải vô địch Anh |
West Brom |
vs |
Watford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
-0.50
-0.96 | 0.84
2.25
0.97 | 1.82 | 0.93
-0.25
0.89 | -0.97
1.00
0.79 | 2.47 | 0.82
-0.50
-0.94 | 0.86
2.25
1.00 | 1.82 | 0.95
-0.25
0.91 | -0.95
1.00
0.81 | 2.44 |
|
21:00 12/04 |
Sheffield Wednesday
Oxford United |
1
| -0.93
0.77 |
2.5
| 0.94
0.88 | 1.61
3.78
5.00 | Giải vô địch Anh |
Sheffield Wednesday |
vs |
Oxford United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.93
-1.00
0.77 | 0.94
2.50
0.88 | 1.61 | 0.80
-0.25
-0.94 | 1.00
1.00
0.84 | 2.25 | -0.88
-1.00
0.75 | -0.99
2.50
0.85 | 1.63 | 0.80
-0.25
-0.94 | 0.99
1.00
0.87 | 2.26 |
|
21:00 12/04 |
Sunderland
Swansea |
0.75
| 0.89
0.95 |
2.25
| 0.80
-0.98 | 1.69
3.63
4.70 | Giải vô địch Anh |
Sunderland |
vs |
Swansea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
-0.75
0.95 | 0.80
2.25
-0.98 | 1.69 | 0.88
-0.25
0.98 | -0.94
1.00
0.78 | 2.35 | 0.93
-0.75
0.95 | 0.84
2.25
-0.98 | 1.7 | 0.84
-0.25
-0.98 | -0.94
1.00
0.80 | 2.31 |
|
21:00 12/04 |
Cardiff City
Stoke City |
0.25
| 0.95
0.89 |
2.25
| 0.84
0.97 | 2.20
3.33
3.04 | Giải vô địch Anh |
Cardiff City |
vs |
Stoke City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
-0.25
0.89 | 0.84
2.25
0.97 | 2.2 | 0.62
0.00
-0.81 | -0.96
1.00
0.78 | 2.87 | 0.97
-0.25
0.91 | 0.86
2.25
1.00 | 2.25 | 0.65
0.00
-0.79 | -0.94
1.00
0.80 | 2.85 |
|
21:00 12/04 |
Millwall
Middlesbrough |
0.25 | 0.80
-0.96 |
2.25
| 0.89
0.93 | 2.79
3.27
2.38 | Giải vô địch Anh |
Millwall |
vs |
Middlesbrough |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
0.25
-0.96 | 0.89
2.25
0.93 | 2.79 | -0.90
0.00
0.72 | -0.95
1.00
0.77 | 3.5 | 0.82
0.25
-0.94 | 0.91
2.25
0.95 | 2.94 | -0.88
0.00
0.74 | -0.93
1.00
0.79 | 3.7 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
02:15 12/04 |
Gil Vicente
Vitoria Guimaraes |
0.5 | 0.76
-0.96 |
2.0
| 0.77
-0.97 | 3.63
3.08
2.07 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Gil Vicente |
vs |
Vitoria Guimaraes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.76
0.50
-0.96 | 0.77
2.00
-0.97 | 3.63 | 0.68
0.25
-0.88 | 0.73
0.75
-0.93 | 4.5 | 0.79
0.50
-0.93 | 0.79
2.00
-0.95 | 3.65 | 0.70
0.25
-0.86 | 0.75
0.75
-0.92 | 4.5 |
|
21:30 12/04 |
Boavista
Nacional da Madeira |
0
| 1.00
0.80 |
2.25
| 0.91
0.87 | 2.79
3.08
2.51 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Boavista |
vs |
Nacional da Madeira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
1.00
0.00
0.80 | 0.91
2.25
0.87 | 2.79 | 0.98
0.00
0.81 | -0.88
1.00
0.68 | 3.56 | -0.97
0.00
0.83 | 0.94
2.25
0.90 | 2.79 | -0.99
0.00
0.83 | 0.64
0.75
-0.80 | 3.55 |
|
21:30 12/04 |
Famalicao
Estoril Praia |
0.5
| -0.98
0.78 |
2.25
| 0.87
0.91 | 2.05
3.13
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Famalicao |
vs |
Estoril Praia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.98
-0.50
0.78 | 0.87
2.25
0.91 | 2.05 | -0.90
-0.25
0.68 | -0.93
1.00
0.72 | 2.78 | -0.95
-0.50
0.81 | 0.90
2.25
0.94 | 2.05 | -0.88
-0.25
0.71 | -0.90
1.00
0.74 | 2.78 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
01:45 12/04 |
Lens
Reims |
0.75
| 0.79
-0.95 |
2.5
| 0.82
0.99 | 1.60
3.78
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Lens |
vs |
Reims |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
-0.75
-0.95 | 0.82
2.50
0.99 | 1.6 | -0.89
-0.50
0.71 | 0.78
1.00
-0.96 | 2.14 | -0.93
-1.00
0.80 | -0.92
2.75
0.77 | 1.6 | 0.73
-0.25
-0.88 | 0.80
1.00
-0.94 | 2.14 |
|
22:00 12/04 |
Monaco
Marseille |
0.5
| -0.98
0.82 |
3.0
| 0.82
0.99 | 2.04
3.78
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Monaco |
vs |
Marseille |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.98
-0.50
0.82 | 0.82
3.00
0.99 | 2.04 | -0.92
-0.25
0.73 | 0.89
1.25
0.93 | 2.48 | -0.96
-0.50
0.84 | 0.84
3.00
-0.98 | 2.04 | -0.89
-0.25
0.75 | 0.91
1.25
0.95 | 2.48 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
05:00 12/04 |
Banfield
Independiente Rivadavia |
0.25
| 0.99
0.85 |
1.75
| 0.88
0.94 | 2.31
2.86
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Banfield |
vs |
Independiente Rivadavia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.99
-0.25
0.85 | 0.88
1.75
0.94 | 2.31 | 0.59
0.00
-0.80 | 0.98
0.75
0.81 | 3.08 | -0.99
-0.25
0.87 | 0.90
1.75
0.96 | 2.31 | 0.62
0.00
-0.78 | -0.99
0.75
0.83 | 3.1 |
|
07:00 12/04 |
Newells Old Boys
Argentinos Juniors |
0.25 | 0.97
0.87 |
2.0
| 0.94
0.88 | 3.33
3.04
2.19 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Newells Old Boys |
vs |
Argentinos Juniors |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.97
0.25
0.87 | 0.94
2.00
0.88 | 3.33 | 0.64
0.25
-0.84 | 0.85
0.75
0.95 | 4.7 | 0.99
0.25
0.89 | 0.96
2.00
0.90 | 3.35 | 0.66
0.25
-0.83 | 0.87
0.75
0.97 | 4.65 |
|
|
12:00 12/04 |
Wellington Phoenix
Melbourne Victory |
0.75 | -0.99
0.83 |
2.75
| 0.80
-0.98 | 4.57
4.00
1.63 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Wellington Phoenix |
vs |
Melbourne Victory |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.99
0.75
0.83 | 0.80
2.75
-0.98 | 4.57 | -0.92
0.25
0.73 | -0.95
1.25
0.77 | 5.17 |
|
14:00 12/04 |
Sydney FC
Auckland FC |
0.25
| 0.96
0.88 |
3.0
| 0.98
0.83 | 2.25
3.78
2.95 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Sydney FC |
vs |
Auckland FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.96
-0.25
0.88 | 0.98
3.00
0.83 | 2.25 | 0.68
0.00
-0.86 | -0.99
1.25
0.81 | 2.72 |
|
16:35 12/04 |
Newcastle Jets
Central Coast Mariners |
0.5
| 0.92
0.92 |
3.0
| 0.90
0.92 | 1.94
3.78
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Newcastle Jets |
vs |
Central Coast Mariners |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
-0.50
0.92 | 0.90
3.00
0.92 | 1.94 | -0.98
-0.25
0.80 | 0.96
1.25
0.86 | 2.44 |
|
18:45 12/04 |
Perth Glory
Adelaide United |
0.75 | 0.96
0.88 |
3.5
| 0.89
0.93 | 4.00
4.23
1.68 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Perth Glory |
vs |
Adelaide United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.96
0.75
0.88 | 0.89
3.50
0.93 | 4.0 | -0.98
0.25
0.80 | 0.96
1.50
0.86 | 4.23 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
14:30 12/04 |
Dalian Zhixing
Tianjin Tigers |
0.25 | 0.74
0.98 |
2.75
| 0.91
0.79 | 2.70
3.33
2.22 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Dalian Zhixing |
vs |
Tianjin Tigers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.74
0.25
0.98 | 0.91
2.75
0.79 | 2.7 | 0.99
0.00
0.74 | 0.68
1.00
-0.96 | 3.33 | -0.90
0.00
0.70 | 0.95
2.75
0.83 | 2.74 | -0.94
0.00
0.74 | -0.90
1.25
0.68 | 3.4 |
|
17:00 12/04 |
Henan Songshan Longmen
Shanghai Port |
0.5 | 0.94
0.78 |
3.0
| 0.83
0.87 | 3.44
3.63
1.82 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Henan Songshan Longmen |
vs |
Shanghai Port |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.94
0.50
0.78 | 0.83
3.00
0.87 | 3.44 | 0.83
0.25
0.91 | 0.86
1.25
0.86 | 3.86 | 0.98
0.50
0.82 | 0.87
3.00
0.91 | 3.45 | 0.86
0.25
0.94 | 0.89
1.25
0.89 | 3.85 |
|
18:00 12/04 |
Qingdao Manatee
Chengdu Rongcheng |
1.25 | 0.94
0.78 |
2.75
| 0.87
0.83 | 6.50
4.50
1.35 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Qingdao Manatee |
vs |
Chengdu Rongcheng |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.94
1.25
0.78 | 0.87
2.75
0.83 | 6.5 | 0.96
0.50
0.77 | -0.95
1.25
0.67 | 7.0 | 0.98
1.25
0.82 | 0.91
2.75
0.87 | 6.4 | 1.00
0.50
0.80 | -0.93
1.25
0.70 | 6.9 |
|
18:35 12/04 |
Wuhan Three Towns
Yunnan Yukun |
0
| 0.75
0.97 |
2.75
| 0.82
0.88 | 2.43
3.33
2.43 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Wuhan Three Towns |
vs |
Yunnan Yukun |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.75
0.00
0.97 | 0.82
2.75
0.88 | 2.43 | 0.79
0.00
0.94 | 0.97
1.25
0.75 | 3.04 | 0.79
0.00
-0.99 | 0.86
2.75
0.92 | 2.29 | 0.82
0.00
0.98 | 1.00
1.25
0.78 | 2.88 |
|
19:00 12/04 |
Shanghai Shenhua
Zhejiang Greentown |
1.25
| 0.88
0.84 |
3.0
| 0.89
0.81 | 1.39
4.23
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shanghai Shenhua |
vs |
Zhejiang Greentown |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
-1.25
0.84 | 0.89
3.00
0.81 | 1.39 | 0.84
-0.50
0.90 | 0.91
1.25
0.81 | 1.87 | 0.92
-1.25
0.88 | 0.93
3.00
0.85 | 1.39 | 0.87
-0.50
0.93 | 0.94
1.25
0.84 | 1.87 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
06:00 12/04 |
Llaneros
Alianza Petrolera |
0
| 0.70
-0.98 |
2.0
| 0.81
0.89 | 2.45
2.99
2.96 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Llaneros |
vs |
Alianza Petrolera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.70
0.00
-0.98 | 0.81
2.00
0.89 | 2.45 | 0.75
0.00
0.98 | 0.78
0.75
0.94 | 3.27 | 0.74
0.00
-0.94 | 0.85
2.00
0.93 | 2.39 | 0.78
0.00
-0.98 | 0.81
0.75
0.97 | 3.25 |
|
08:10 12/04 |
Deportivo Cali
Rionegro Aguilas |
0.5
| 0.83
0.89 |
2.0
| 0.84
0.86 | 1.87
3.00
3.94 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Deportivo Cali |
vs |
Rionegro Aguilas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.83
-0.50
0.89 | 0.84
2.00
0.86 | 1.87 | 1.00
-0.25
0.73 | 0.80
0.75
0.92 | 2.53 | 0.87
-0.50
0.93 | 0.88
2.00
0.90 | 1.87 | -0.96
-0.25
0.76 | 0.83
0.75
0.95 | 2.53 |
|
|
00:00 12/04 |
Seinajoen JK
HJK Helsinki |
0.5 | 0.77
-0.95 |
2.75
| 0.84
0.98 | 3.22
3.70
2.02 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Seinajoen JK |
vs |
HJK Helsinki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
0.50
-0.95 | 0.84
2.75
0.98 | 3.22 | 0.72
0.25
-0.90 | -0.92
1.25
0.74 | 3.7 | -0.88
0.25
0.76 | 0.86
2.75
1.00 | 3.1 | 0.74
0.25
-0.88 | -0.90
1.25
0.76 | 3.75 |
|
18:30 12/04 |
FC Ilves
FF Jaro |
1.5
| 0.82
-0.98 |
3.25
| -0.97
0.79 | 1.27
5.35
9.50 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
FC Ilves |
vs |
FF Jaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.82
-1.50
-0.98 | -0.97
3.25
0.79 | 1.27 | 0.97
-0.75
0.85 | 0.86
1.25
0.96 | 1.64 | 0.84
-1.50
-0.96 | -0.95
3.25
0.81 | 1.27 | 0.99
-0.75
0.87 | 0.88
1.25
0.98 | 1.64 |
|
19:00 12/04 |
Haka
IFK Mariehamn |
0.75
| 0.92
0.92 |
2.5
| 0.88
0.94 | 1.70
3.78
4.50 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Haka |
vs |
IFK Mariehamn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
-0.75
0.92 | 0.88
2.50
0.94 | 1.7 | 0.86
-0.25
0.96 | 0.81
1.00
-0.99 | 2.35 | 0.94
-0.75
0.94 | 0.90
2.50
0.96 | 1.7 | 0.88
-0.25
0.98 | 0.83
1.00
-0.97 | 2.35 |
|
21:00 12/04 |
Inter Turku
Gnistan |
0.75
| 0.99
0.84 |
2.75
| 0.97
0.84 | 1.76
3.70
4.12 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Inter Turku |
vs |
Gnistan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.99
-0.75
0.84 | 0.97
2.75
0.84 | 1.76 | 0.88
-0.25
0.94 | 0.71
1.00
-0.89 | 2.35 | -0.98
-0.75
0.86 | 1.00
2.75
0.86 | 1.76 | 0.90
-0.25
0.96 | 0.73
1.00
-0.88 | 2.35 |
|
23:23 12/04 |
KUPS
Oulu |
1
| 0.90
0.94 |
2.5
| 0.83
0.98 | 1.50
4.00
6.00 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
KUPS |
vs |
Oulu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
-1.00
0.94 | 0.83
2.50
0.98 | 1.5 | -0.93
-0.50
0.75 | 0.81
1.00
-0.99 | 2.09 |
|
|
18:00 12/04 |
Ulm
Magdeburg |
0.25 | -0.97
0.81 |
2.75
| 0.93
0.89 | 3.08
3.56
2.09 | Giải hạng Nhì Đức |
Ulm |
vs |
Magdeburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.97
0.25
0.81 | 0.93
2.75
0.89 | 3.08 | 0.72
0.25
-0.90 | 0.72
1.00
-0.90 | 3.94 | 0.79
0.50
-0.92 | 0.95
2.75
0.91 | 3.1 | 0.74
0.25
-0.88 | -0.83
1.25
0.69 | 3.95 |
|
18:00 12/04 |
Hannover
Elversberg |
0.25
| -0.99
0.83 |
2.75
| 0.89
0.93 | 2.23
3.56
2.86 | Giải hạng Nhì Đức |
Hannover |
vs |
Elversberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.99
-0.25
0.83 | 0.89
2.75
0.93 | 2.23 | 0.66
0.00
-0.85 | -0.91
1.25
0.73 | 2.75 | -0.97
-0.25
0.85 | 0.91
2.75
0.95 | 2.23 | 0.69
0.00
-0.83 | -0.89
1.25
0.75 | 2.75 |
|
18:00 12/04 |
Hertha Berlin
SV Darmstadt 98 |
0.25
| 0.80
-0.96 |
2.75
| 0.89
0.93 | 2.08
3.63
3.08 | Giải hạng Nhì Đức |
Hertha Berlin |
vs |
SV Darmstadt 98 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
-0.25
-0.96 | 0.89
2.75
0.93 | 2.08 | -0.89
-0.25
0.71 | -0.89
1.25
0.71 | 2.65 | -0.93
-0.50
0.80 | 0.91
2.75
0.95 | 2.08 | -0.88
-0.25
0.73 | -0.88
1.25
0.73 | 2.65 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
12:00 12/04 |
Suwon FC
Gimcheon Sangmu |
0.5 | 0.86
0.94 |
2.5
| 0.91
0.87 | 3.27
3.44
1.97 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Suwon FC |
vs |
Gimcheon Sangmu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
0.50
0.94 | 0.91
2.50
0.87 | 3.27 | 0.73
0.25
-0.95 | 0.89
1.00
0.91 | 4.12 | 0.89
0.50
0.97 | 0.94
2.50
0.90 | 3.3 | 0.76
0.25
-0.93 | 0.91
1.00
0.93 | 4.05 |
|
14:30 12/04 |
Pohang Steelers
Anyang FC |
0.5
| 0.97
0.83 |
2.25
| 0.87
0.91 | 2.00
3.27
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Pohang Steelers |
vs |
Anyang FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.97
-0.50
0.83 | 0.87
2.25
0.91 | 2.0 | -0.88
-0.25
0.66 | -0.90
1.00
0.70 | 2.64 | 1.00
-0.50
0.86 | 0.90
2.25
0.94 | 2 | -0.85
-0.25
0.69 | -0.88
1.00
0.72 | 2.65 |
|
14:30 12/04 |
FC Seoul
Daejeon |
0.5
| 0.88
0.92 |
2.25
| 0.81
0.97 | 1.91
3.38
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
FC Seoul |
vs |
Daejeon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
-0.50
0.92 | 0.81
2.25
0.97 | 1.91 | -0.93
-0.25
0.71 | -0.89
1.00
0.69 | 2.55 | 0.91
-0.50
0.95 | 0.84
2.25
1.00 | 1.91 | -0.90
-0.25
0.74 | -0.88
1.00
0.71 | 2.55 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
08:00 12/04 |
Necaxa
Pachuca |
0
| 0.92
0.92 |
3.0
| 0.91
0.91 | 2.52
3.50
2.52 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Necaxa |
vs |
Pachuca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
0.00
0.92 | 0.91
3.00
0.91 | 2.52 | 0.89
0.00
0.91 | 0.95
1.25
0.85 | 3.04 | 0.94
0.00
0.94 | 0.93
3.00
0.93 | 2.52 | 0.91
0.00
0.93 | 0.97
1.25
0.87 | 3.05 |
|
10:05 12/04 |
Mazatlan
Guadalajara Chivas |
0.25 | 0.92
0.92 |
2.25
| 0.91
0.91 | 3.04
3.22
2.27 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Mazatlan |
vs |
Guadalajara Chivas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
0.25
0.92 | 0.91
2.25
0.91 | 3.04 | -0.82
0.00
0.62 | -0.93
1.00
0.72 | 4.0 | 0.94
0.25
0.94 | 0.93
2.25
0.93 | 3.05 | -0.80
0.00
0.64 | -0.90
1.00
0.74 | 4 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
01:00 12/04 |
NEC Nijmegen
RKC Waalwijk |
0.75
| 0.89
0.95 |
2.75
| 0.91
0.91 | 1.68
3.86
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
NEC Nijmegen |
vs |
RKC Waalwijk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
-0.75
0.95 | 0.91
2.75
0.91 | 1.68 | 0.85
-0.25
0.97 | -0.86
1.25
0.68 | 2.38 | 0.91
-0.75
0.97 | 0.93
2.75
0.93 | 1.68 | 0.85
-0.25
-0.99 | -0.84
1.25
0.70 | 2.38 |
|
21:30 12/04 |
Fortuna Sittard
Feyenoord |
1.25 | 0.77
-0.95 |
2.75
| 0.81
1.00 | 5.50
4.33
1.49 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Fortuna Sittard |
vs |
Feyenoord |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
1.25
-0.95 | 0.81
2.75
1.00 | 5.5 | 0.81
0.50
1.00 | -0.94
1.25
0.76 | 5.17 | -0.93
1.00
0.80 | -0.92
3.00
0.77 | 5.6 | 0.83
0.50
-0.97 | -0.93
1.25
0.78 | 5.7 |
|
23:45 12/04 |
Sparta Rotterdam
Heerenveen |
0.5
| 0.93
0.91 |
2.5
| 0.82
0.99 | 1.95
3.63
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Sparta Rotterdam |
vs |
Heerenveen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.93
-0.50
0.91 | 0.82
2.50
0.99 | 1.95 | -0.97
-0.25
0.79 | 0.76
1.00
-0.94 | 2.43 | 0.95
-0.50
0.93 | 0.84
2.50
-0.98 | 1.95 | -0.95
-0.25
0.81 | 0.78
1.00
-0.93 | 2.43 |
|
|
16:00 12/04 |
Orenburg
CSKA Moscow |
0.75 | 0.88
0.92 |
2.5
| 0.81
0.97 | 4.23
3.63
1.76 | Giải Ngoại hạng Nga |
Orenburg |
vs |
CSKA Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
0.75
0.92 | 0.81
2.50
0.97 | 4.23 | 0.95
0.25
0.83 | 0.78
1.00
-0.98 | 5.0 | 0.91
0.75
0.95 | 0.84
2.50
1.00 | 4.5 | 0.98
0.25
0.86 | 0.80
1.00
-0.96 | 4.95 |
|
18:30 12/04 |
Nizhny Novgorod
Dinamo Moscow |
0.75 | 0.83
0.97 |
2.75
| 0.84
0.94 | 4.12
3.70
1.77 | Giải Ngoại hạng Nga |
Nizhny Novgorod |
vs |
Dinamo Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.83
0.75
0.97 | 0.84
2.75
0.94 | 4.12 | 0.90
0.25
0.88 | -0.93
1.25
0.72 | 4.7 | 0.86
0.75
1.00 | 0.87
2.75
0.97 | 4.1 | 0.93
0.25
0.91 | -0.90
1.25
0.74 | 4.65 |
|
21:00 12/04 |
Rubin Kazan
Lokomotiv Moscow |
0.25 | 0.96
0.84 |
2.5
| 0.90
0.88 | 3.08
3.50
2.13 | Giải Ngoại hạng Nga |
Rubin Kazan |
vs |
Lokomotiv Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.96
0.25
0.84 | 0.90
2.50
0.88 | 3.08 | 0.66
0.25
-0.88 | 0.86
1.00
0.94 | 3.7 | 0.99
0.25
0.87 | 0.93
2.50
0.91 | 3.35 | 0.69
0.25
-0.85 | 0.88
1.00
0.96 | 4 |
|
23:30 12/04 |
Akhmat Grozny
FC Rostov |
0.25
| 0.99
0.81 |
2.25
| 0.87
0.91 | 2.28
3.22
3.04 | Giải Ngoại hạng Nga |
Akhmat Grozny |
vs |
FC Rostov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.99
-0.25
0.81 | 0.87
2.25
0.91 | 2.28 | 0.65
0.00
-0.87 | -0.94
1.00
0.74 | 2.95 | -0.98
-0.25
0.84 | 0.90
2.25
0.94 | 2.38 | 0.68
0.00
-0.84 | -0.93
1.00
0.76 | 2.95 |
|
|
01:00 12/04 |
Pau FC
Clermont Foot |
0.5
| -0.94
0.78 |
2.5
| 0.92
0.90 | 2.05
3.33
3.27 | Giải hạng Nhì Pháp |
Pau FC |
vs |
Clermont Foot |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.94
-0.50
0.78 | 0.92
2.50
0.90 | 2.05 | -0.93
-0.25
0.72 | 0.88
1.00
0.94 | 2.62 | 0.80
-0.25
-0.93 | 0.94
2.50
0.92 | 2.08 | -0.90
-0.25
0.74 | 0.90
1.00
0.96 | 2.62 |
|
01:00 12/04 |
Rodez Aveyron
Caen |
0.5
| 0.96
0.90 |
2.75
| 0.99
0.83 | 1.94
3.33
3.56 | Giải hạng Nhì Pháp |
Rodez Aveyron |
vs |
Caen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.96
-0.50
0.90 | 0.99
2.75
0.83 | 1.94 | -0.98
-0.25
0.78 | 0.74
1.00
-0.92 | 2.47 | 0.97
-0.50
0.91 | -0.99
2.75
0.85 | 1.97 | -0.96
-0.25
0.80 | 0.76
1.00
-0.90 | 2.47 |
|
01:00 12/04 |
Red Star
Annecy |
0.25
| 0.83
-0.97 |
2.25
| 0.82
1.00 | 2.08
3.22
3.33 | Giải hạng Nhì Pháp |
Red Star |
vs |
Annecy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.83
-0.25
-0.97 | 0.82
2.25
1.00 | 2.08 | -0.89
-0.25
0.69 | -0.98
1.00
0.80 | 2.75 | 0.84
-0.25
-0.96 | 0.84
2.25
-0.98 | 2.11 | -0.88
-0.25
0.71 | -0.96
1.00
0.82 | 2.75 |
|
01:00 12/04 |
Martigues
Metz |
1.25 | 0.93
0.93 |
2.75
| 0.93
0.89 | 7.50
4.33
1.36 | Giải hạng Nhì Pháp |
Martigues |
vs |
Metz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.93
1.25
0.93 | 0.93
2.75
0.89 | 7.5 | 0.93
0.50
0.87 | 0.72
1.00
-0.90 | 6.5 | 0.94
1.25
0.94 | 0.95
2.75
0.91 | 7.6 | 0.95
0.50
0.89 | 0.74
1.00
-0.88 | 6.5 |
|
01:00 12/04 |
Amiens
Dunkerque |
0.5 | 0.81
-0.95 |
2.25
| 0.82
1.00 | 3.50
3.17
2.03 | Giải hạng Nhì Pháp |
Amiens |
vs |
Dunkerque |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
0.50
-0.95 | 0.82
2.25
1.00 | 3.5 | 0.70
0.25
-0.90 | -0.98
1.00
0.80 | 4.33 | 0.82
0.50
-0.94 | 0.84
2.25
-0.98 | 3.55 | 0.72
0.25
-0.88 | -0.96
1.00
0.82 | 4.35 |
|
01:00 12/04 |
Ajaccio
Troyes |
0.5 | 0.95
0.91 |
2.0
| 0.95
0.87 | 4.33
2.96
1.89 | Giải hạng Nhì Pháp |
Ajaccio |
vs |
Troyes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
0.50
0.91 | 0.95
2.00
0.87 | 4.33 | 0.79
0.25
-0.99 | 0.87
0.75
0.95 | 5.75 |
|
19:00 12/04 |
Guingamp
Lorient |
0.5 | 0.80
-0.94 |
2.5
| 0.98
0.84 | 3.44
3.17
2.04 | Giải hạng Nhì Pháp |
Guingamp |
vs |
Lorient |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
0.50
-0.94 | 0.98
2.50
0.84 | 3.44 | 0.69
0.25
-0.89 | 0.93
1.00
0.89 | 4.23 | 0.81
0.50
-0.93 | 1.00
2.50
0.86 | 3.5 | 0.71
0.25
-0.88 | 0.95
1.00
0.91 | 4.2 |
|
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
12:00 12/04 |
Avondale Heights
Altona Magic |
2.25
| -0.94
0.70 |
3.5
| 0.93
0.83 | 1.17
6.25
7.75 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Avondale Heights |
vs |
Altona Magic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.94
-2.25
0.70 | 0.93
3.50
0.83 | 1.17 | 0.87
-0.75
0.93 | 1.00
1.50
0.76 | 1.61 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
11:15 12/04 |
Sydney FC W
Perth Glory W |
0.75
| 0.77
0.91 |
2.75
| 0.85
0.83 | 1.66
3.70
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Sydney FC W |
vs |
Perth Glory W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
-0.75
0.91 | 0.85
2.75
0.83 | 1.66 | 0.70
-0.25
0.96 | 0.59
1.00
-0.93 | 2.21 |
|
13:00 12/04 |
Western United W
Adelaide United W |
0.25
| 0.77
0.91 |
3.0
| 0.83
0.85 | 1.94
3.33
3.13 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Western United W |
vs |
Adelaide United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
-0.25
0.91 | 0.83
3.00
0.85 | 1.94 | 0.55
0.00
-0.89 | 0.82
1.25
0.84 | 2.5 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
18:00 12/04 |
Botev Plovdiv
Septemvri Sofia |
0.75
| 0.77
0.93 |
2.5
| 0.92
0.78 | 1.58
3.56
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Botev Plovdiv |
vs |
Septemvri Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
-0.75
0.93 | 0.92
2.50
0.78 | 1.58 | 0.74
-0.25
0.95 | 0.90
1.00
0.80 | 2.14 | 0.80
-0.75
0.96 | 0.95
2.50
0.81 | 1.62 | 0.77
-0.25
0.99 | 0.93
1.00
0.83 | 2.14 |
|
20:30 12/04 |
CSKA Sofia
Lokomotiv Plovdiv |
1.5
| 0.73
0.97 |
2.75
| 0.85
0.85 | 1.20
5.17
8.50 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
CSKA Sofia |
vs |
Lokomotiv Plovdiv |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.73
-1.50
0.97 | 0.85
2.75
0.85 | 1.2 | 0.96
-0.75
0.73 | -0.93
1.25
0.63 | 1.7 | 0.76
-1.50
1.00 | 0.88
2.75
0.88 | 1.23 | 1.00
-0.75
0.76 | -0.90
1.25
0.66 | 1.7 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
00:00 12/04 |
AaB Aalborg
Lyngby |
0.25
| 0.92
0.94 |
2.5
| 0.91
0.91 | 2.18
3.27
3.00 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
AaB Aalborg |
vs |
Lyngby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
-0.25
0.94 | 0.91
2.50
0.91 | 2.18 | -0.84
-0.25
0.66 | 0.85
1.00
0.97 | 2.68 |
|
|
00:00 12/04 |
Ghazl El Mahallah
Smouha |
0
| 0.90
0.90 |
1.75
| 0.74
-0.97 | 2.80
2.61
2.80 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Ghazl El Mahallah |
vs |
Smouha |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
0.00
0.90 | 0.74
1.75
-0.97 | 2.8 | 0.90
0.00
0.90 | 0.86
0.75
0.90 | 3.56 |
|
21:00 12/04 |
Pharco
Ceramica Cleopatra |
0.25 | 0.85
0.95 |
2.0
| 0.97
0.81 | 3.27
2.88
2.26 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Pharco |
vs |
Ceramica Cleopatra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.85
0.25
0.95 | 0.97
2.00
0.81 | 3.27 | -0.85
0.00
0.65 | 0.82
0.75
0.94 | 4.0 |
|
|
01:45 12/04 |
Derry City
Drogheda United |
0.75
| 0.84
0.98 |
2.25
| 0.98
0.82 | 1.60
3.38
4.57 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Derry City |
vs |
Drogheda United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
-0.75
0.98 | 0.98
2.25
0.82 | 1.6 | 0.78
-0.25
-0.98 | -0.88
1.00
0.68 | 2.13 | 0.86
-0.75
1.00 | 1.00
2.25
0.84 | 1.63 | 0.80
-0.25
-0.96 | -0.86
1.00
0.70 | 2.13 |
|
01:45 12/04 |
Shelbourne
Bohemians |
0.25
| 0.93
0.89 |
2.25
| -0.97
0.77 | 2.06
3.13
2.99 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Shelbourne |
vs |
Bohemians |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.93
-0.25
0.89 | -0.97
2.25
0.77 | 2.06 | -0.79
-0.25
0.58 | 0.71
0.75
-0.92 | 2.82 | 0.95
-0.25
0.91 | -0.95
2.25
0.79 | 2.1 | -0.78
-0.25
0.61 | 0.73
0.75
-0.89 | 2.82 |
|
01:45 12/04 |
Cork City
St Patricks Athletic |
0.75 | -0.95
0.77 |
2.5
| 0.78
-0.98 | 4.12
3.70
1.59 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Cork City |
vs |
St Patricks Athletic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.95
0.75
0.77 | 0.78
2.50
-0.98 | 4.12 | -0.93
0.25
0.73 | 0.75
1.00
-0.95 | 5.35 | -0.92
0.75
0.77 | 0.80
2.50
-0.96 | 4.25 | -0.92
0.25
0.75 | 0.77
1.00
-0.93 | 5.4 |
|
02:00 12/04 |
Shamrock Rovers
Waterford |
1
| 0.77
-0.95 |
2.25
| 0.82
0.98 | 1.40
3.78
6.25 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Shamrock Rovers |
vs |
Waterford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
-1.00
-0.95 | 0.82
2.25
0.98 | 1.4 | 0.99
-0.50
0.80 | -0.97
1.00
0.77 | 2.02 | 0.79
-1.00
-0.93 | 0.84
2.25
1.00 | 1.43 | -0.98
-0.50
0.82 | -0.95
1.00
0.79 | 2.02 |
|
Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
01:30 12/04 |
Bari
Palermo |
0
| 1.00
0.85 |
2.25
| 0.93
0.89 | 2.70
3.08
2.48 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Bari |
vs |
Palermo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
1.00
0.00
0.85 | 0.93
2.25
0.89 | 2.7 | 0.98
0.00
0.81 | -0.90
1.00
0.70 | 3.5 | -0.98
0.00
0.86 | 0.95
2.25
0.91 | 2.74 | -0.99
0.00
0.83 | -0.88
1.00
0.72 | 3.5 |
|
20:00 12/04 |
Salernitana
Sudtirol |
0.25
| 0.82
1.00 |
2.25
| -0.99
0.79 | 2.09
3.04
3.44 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Salernitana |
vs |
Sudtirol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.82
-0.25
1.00 | -0.99
2.25
0.79 | 2.09 | -0.88
-0.25
0.67 | 0.71
0.75
-0.92 | 2.79 | 0.84
-0.25
-0.98 | -0.97
2.25
0.81 | 2.12 | -0.85
-0.25
0.69 | 0.73
0.75
-0.89 | 2.79 |
|
20:00 12/04 |
Carrarese
Catanzaro |
0.25
| -0.93
0.76 |
2.25
| 0.84
0.96 | 2.34
3.17
2.83 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Carrarese |
vs |
Catanzaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.93
-0.25
0.76 | 0.84
2.25
0.96 | 2.34 | 0.71
0.00
-0.92 | -0.96
1.00
0.76 | 3.0 | -0.93
-0.25
0.78 | 0.86
2.25
0.98 | 2.38 | 0.73
0.00
-0.89 | -0.94
1.00
0.78 | 3 |
|
20:00 12/04 |
Reggiana
Pisa |
0.25 | 0.97
0.85 |
2.0
| 0.75
-0.95 | 3.44
3.04
2.09 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Reggiana |
vs |
Pisa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.97
0.25
0.85 | 0.75
2.00
-0.95 | 3.44 | 0.65
0.25
-0.85 | 0.73
0.75
-0.93 | 4.33 | 0.99
0.25
0.87 | -0.93
2.25
0.76 | 3.5 | 0.67
0.25
-0.83 | 0.75
0.75
-0.92 | 4.3 |
|
20:00 12/04 |
Nuova Cosenza
Brescia |
0
| 0.84
0.98 |
2.25
| 0.94
0.86 | 2.51
3.04
2.70 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Nuova Cosenza |
vs |
Brescia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
0.00
0.98 | 0.94
2.25
0.86 | 2.51 | 0.82
0.00
0.98 | -0.92
1.00
0.71 | 3.27 | 0.86
0.00
1.00 | 0.96
2.25
0.88 | 2.55 | 0.84
0.00
1.00 | -0.89
1.00
0.73 | 3.25 |
|
22:15 12/04 |
Sampdoria
Cittadella |
0.75
| 0.85
0.97 |
2.25
| 0.84
0.96 | 1.68
3.44
4.85 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Sampdoria |
vs |
Cittadella |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.85
-0.75
0.97 | 0.84
2.25
0.96 | 1.68 | 0.82
-0.25
0.98 | -0.97
1.00
0.77 | 2.33 | 0.87
-0.75
0.99 | 0.86
2.25
0.98 | 1.7 | 0.84
-0.25
1.00 | -0.95
1.00
0.79 | 2.33 |
|
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
12:00 12/04 |
Hwaseong
Jeonnam Dragons |
0.25 | 0.84
0.86 |
2.5
| 0.87
0.83 | 2.82
3.13
2.04 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Hwaseong |
vs |
Jeonnam Dragons |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
0.25
0.86 | 0.87
2.50
0.83 | 2.82 | -0.88
0.00
0.56 | 0.81
1.00
0.89 | 3.7 | 0.87
0.25
0.89 | 0.90
2.50
0.86 | 2.89 | -0.84
0.00
0.60 | 0.84
1.00
0.92 | 3.7 |
|
12:00 12/04 |
Gimpo
Chungnam Asan |
0
| 0.77
0.93 |
2.25
| 0.91
0.79 | 2.38
2.99
2.59 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Gimpo |
vs |
Chungnam Asan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
0.00
0.93 | 0.91
2.25
0.79 | 2.38 | 0.79
0.00
0.91 | 0.61
0.75
-0.92 | 3.22 | 0.80
0.00
0.96 | 0.94
2.25
0.82 | 2.43 | 0.82
0.00
0.94 | 0.64
0.75
-0.88 | 3.2 |
|
14:30 12/04 |
Bucheon FC 1995
Suwon BlueWings |
0.25 | 0.85
0.85 |
2.25
| 0.73
0.97 | 2.89
3.04
2.04 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Bucheon FC 1995 |
vs |
Suwon BlueWings |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.85
0.25
0.85 | 0.73
2.25
0.97 | 2.89 | -0.86
0.00
0.55 | 0.93
1.00
0.76 | 3.86 | 0.88
0.25
0.88 | 0.76
2.25
1.00 | 2.96 | -0.83
0.00
0.59 | 0.97
1.00
0.79 | 3.85 |
|
14:30 12/04 |
Gyeongnam
Seongnam FC |
0.25
| 0.85
0.85 |
2.25
| 0.75
0.95 | 2.03
3.13
2.90 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Gyeongnam |
vs |
Seongnam FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.85
-0.25
0.85 | 0.75
2.25
0.95 | 2.03 | -0.88
-0.25
0.56 | 0.92
1.00
0.77 | 2.71 | 0.88
-0.25
0.88 | 0.78
2.25
0.98 | 2.08 | -0.84
-0.25
0.60 | 0.96
1.00
0.80 | 2.71 |
|
Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
08:00 12/04 |
Tapatio
Correcaminos |
1
| 0.73
0.97 |
3.0
| 0.83
0.87 | 1.44
4.00
5.00 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
Tapatio |
vs |
Correcaminos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.73
-1.00
0.97 | 0.83
3.00
0.87 | 1.44 | 0.92
-0.50
0.77 | 0.87
1.25
0.83 | 1.96 | 0.76
-1.00
1.00 | 0.86
3.00
0.90 | 1.47 | 0.96
-0.50
0.80 | 0.90
1.25
0.86 | 1.96 |
|
08:00 12/04 |
Tepatitlan FC
Alebrijes De Oaxaca |
1.75
| 0.93
0.77 |
3.25
| 0.86
0.84 | 1.21
5.00
7.50 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
Tepatitlan FC |
vs |
Alebrijes De Oaxaca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.93
-1.75
0.77 | 0.86
3.25
0.84 | 1.21 | 0.89
-0.75
0.81 | 0.72
1.25
0.97 | 1.66 | 0.96
-1.75
0.80 | 0.89
3.25
0.87 | 1.24 | 0.92
-0.75
0.84 | 0.75
1.25
-0.99 | 1.66 |
|
10:00 12/04 |
CA La Paz
Dorados |
0.25
| 0.75
0.95 |
3.25
| 0.77
0.93 | 2.13
3.78
2.75 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
CA La Paz |
vs |
Dorados |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.75
-0.25
0.95 | 0.77
3.25
0.93 | 2.13 | 1.00
-0.25
0.69 | 0.98
1.50
0.71 | 2.6 | 0.78
-0.25
0.98 | 0.80
3.25
0.96 | 1.93 | -0.96
-0.25
0.72 | -0.98
1.50
0.74 | 2.4 |
|
10:00 12/04 |
Venados
Tlaxcala |
1.25
| 0.87
0.83 |
3.0
| 0.83
0.87 | 1.37
4.33
5.35 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
Venados |
vs |
Tlaxcala |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
-1.25
0.83 | 0.83
3.00
0.87 | 1.37 | 0.83
-0.50
0.87 | 0.87
1.25
0.83 | 1.86 | 0.90
-1.25
0.86 | 0.86
3.00
0.90 | 1.4 | 0.86
-0.50
0.90 | 0.90
1.25
0.86 | 1.86 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
20:00 12/04 |
Hacken
Mjallby |
0.25
| 0.85
1.00 |
2.5
| 0.83
0.99 | 2.09
3.38
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Hacken |
vs |
Mjallby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.85
-0.25
1.00 | 0.83
2.50
0.99 | 2.09 | -0.87
-0.25
0.69 | 0.81
1.00
-0.99 | 2.66 | 0.86
-0.25
-0.98 | -0.90
2.75
0.76 | 2.12 | -0.85
-0.25
0.71 | 0.83
1.00
-0.97 | 2.66 |
|
22:30 12/04 |
Elfsborg IF
Norrkoping |
0.75
| 0.82
-0.96 |
2.75
| 0.87
0.95 | 1.59
3.94
4.70 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Elfsborg IF |
vs |
Norrkoping |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.82
-0.75
-0.96 | 0.87
2.75
0.95 | 1.59 | 0.80
-0.25
-0.98 | -0.89
1.25
0.71 | 2.25 | 0.83
-0.75
-0.95 | 0.89
2.75
0.97 | 1.61 | 0.82
-0.25
-0.96 | -0.88
1.25
0.73 | 2.25 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
23:00 12/04 |
Yverdon Sport
Grasshoppers |
0
| 0.81
-0.95 |
2.5
| 0.93
0.89 | 2.43
3.17
2.75 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Yverdon Sport |
vs |
Grasshoppers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
0.00
-0.95 | 0.93
2.50
0.89 | 2.43 | 0.81
0.00
-0.99 | 0.87
1.00
0.95 | 3.0 |
|
23:00 12/04 |
Winterthur
Lausanne Sports |
0.75 | 0.86
0.99 |
2.75
| 0.90
0.92 | 4.12
3.78
1.71 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Winterthur |
vs |
Lausanne Sports |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
0.75
0.99 | 0.90
2.75
0.92 | 4.12 | 0.91
0.25
0.91 | -0.89
1.25
0.71 | 4.33 | 0.87
0.75
-0.99 | 0.92
2.75
0.94 | 4.15 | 0.93
0.25
0.93 | -0.88
1.25
0.73 | 4.3 |
|
|
01:45 12/04 |
Westerlo
Charleroi |
0
| 0.86
0.98 |
2.75
| 0.86
0.96 | 2.38
3.56
2.53 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Westerlo |
vs |
Charleroi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
0.00
0.98 | 0.86
2.75
0.96 | 2.38 | 0.83
0.00
0.95 | -0.93
1.25
0.72 | 3.04 |
|
21:00 12/04 |
Kortrijk
Beerschot Wilrijk |
0.75
| 0.72
-0.90 |
2.75
| 0.91
0.89 | 1.55
3.86
5.17 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Kortrijk |
vs |
Beerschot Wilrijk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.72
-0.75
-0.90 | 0.91
2.75
0.89 | 1.55 | 0.71
-0.25
-0.93 | 0.64
1.00
-0.85 | 2.07 |
|
23:15 12/04 |
St Truiden
Cercle Brugge |
0.25
| -0.99
0.81 |
2.5
| 0.90
0.90 | 2.28
3.33
2.83 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
St Truiden |
vs |
Cercle Brugge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.99
-0.25
0.81 | 0.90
2.50
0.90 | 2.28 | 0.67
0.00
-0.88 | 0.83
1.00
0.95 | 2.89 |
|
|
06:00 12/04 |
Independiente Petrolero
Real Oruro |
0.75
| 0.86
0.86 |
2.5
| 0.78
0.94 | 1.64
3.56
3.94 | Giải Hạng Nhất Bolivia |
Independiente Petrolero |
vs |
Real Oruro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
-0.75
0.86 | 0.78
2.50
0.94 | 1.64 | 0.81
-0.25
0.89 | 0.74
1.00
0.96 | 2.23 |
|
|
00:00 12/04 |
Kolding IF
Hvidovre |
0.5
| 0.98
0.84 |
2.25
| -0.97
0.77 | 1.96
2.99
3.33 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Kolding IF |
vs |
Hvidovre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.98
-0.50
0.84 | -0.97
2.25
0.77 | 1.96 | -0.99
-0.25
0.77 | 0.69
0.75
-0.91 | 2.56 |
|
00:00 12/04 |
Esbjerg
Odense BK |
0.75 | 0.96
0.84 |
2.75
| 0.83
0.93 | 4.33
4.00
1.63 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Esbjerg |
vs |
Odense BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.96
0.75
0.84 | 0.83
2.75
0.93 | 4.33 | 0.95
0.25
0.83 | 0.69
1.00
-0.93 | 4.57 |
|
19:00 12/04 |
Vendsyssel
Roskilde |
0.5
| 0.87
0.95 |
2.5
| 0.92
0.88 | 1.85
3.27
3.33 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Vendsyssel |
vs |
Roskilde |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
-0.50
0.95 | 0.92
2.50
0.88 | 1.85 | 0.97
-0.25
0.81 | 0.86
1.00
0.92 | 2.44 |
|
|
21:00 12/04 |
ATK Mohun Bagan
Bengaluru |
0.75
| 0.82
0.88 |
2.75
| 0.92
0.77 | 1.68
3.78
4.23 | Giải Siêu Cúp Ấn Độ |
ATK Mohun Bagan |
vs |
Bengaluru |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.82
-0.75
0.88 | 0.92
2.75
0.77 | 1.68 | 0.78
-0.25
0.90 | 0.68
1.00
1.00 | 2.28 |
|
|
15:30 12/04 |
Persis Solo
Malut United |
0.25
| 0.72
0.97 |
2.25
| 0.80
0.90 | 1.90
3.17
3.22 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persis Solo |
vs |
Malut United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.72
-0.25
0.97 | 0.80
2.25
0.90 | 1.9 | -0.98
-0.25
0.66 | 0.97
1.00
0.71 | 2.53 | 0.75
-0.25
-0.99 | 0.83
2.25
0.93 | 1.94 | -0.94
-0.25
0.70 | -0.99
1.00
0.75 | 2.53 |
|
19:00 12/04 |
Persija Jakarta
Persebaya Surabaya |
0.25
| 0.73
0.96 |
2.5
| 0.87
0.83 | 1.90
3.27
3.17 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persija Jakarta |
vs |
Persebaya Surabaya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.73
-0.25
0.96 | 0.87
2.50
0.83 | 1.9 | -0.98
-0.25
0.66 | 0.82
1.00
0.86 | 2.51 | 0.76
-0.25
1.00 | 0.90
2.50
0.86 | 1.94 | -0.94
-0.25
0.70 | 0.86
1.00
0.90 | 2.51 |
|
|
01:00 12/04 |
Telstar
ADO Den Haag |
0.25
| 0.92
0.90 |
2.75
| 0.88
0.92 | 2.06
3.38
2.84 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Telstar |
vs |
ADO Den Haag |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
-0.25
0.90 | 0.88
2.75
0.92 | 2.06 | -0.85
-0.25
0.63 | -0.91
1.25
0.69 | 2.62 | 0.93
-0.25
0.93 | 0.89
2.75
0.95 | 2.09 | -0.84
-0.25
0.68 | -0.88
1.25
0.72 | 2.58 |
|
01:00 12/04 |
Eindhoven
De Graafschap |
0.25 | -0.93
0.75 |
2.75
| 0.81
0.98 | 3.17
3.56
1.88 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Eindhoven |
vs |
De Graafschap |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.93
0.25
0.75 | 0.81
2.75
0.98 | 3.17 | 0.71
0.25
-0.93 | -0.93
1.25
0.71 | 3.86 | -0.88
0.25
0.74 | 0.83
2.75
-0.99 | 3.35 | 0.74
0.25
-0.90 | -0.90
1.25
0.74 | 3.85 |
|
01:00 12/04 |
Roda JC
Emmen |
0
| 0.81
-0.99 |
2.75
| 0.86
0.94 | 2.39
3.56
2.39 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Roda JC |
vs |
Emmen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
0.00
-0.99 | 0.86
2.75
0.94 | 2.39 | 0.80
0.00
0.98 | -0.92
1.25
0.70 | 2.95 | 0.83
0.00
-0.97 | 0.88
2.75
0.96 | 2.34 | 0.83
0.00
-0.99 | -0.89
1.25
0.73 | 2.87 |
|
01:00 12/04 |
Excelsior
TOP Oss |
2
| 0.86
0.96 |
3.25
| 0.88
0.92 | 1.14
6.50
11.75 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Excelsior |
vs |
TOP Oss |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
-2.00
0.96 | 0.88
3.25
0.92 | 1.14 | -0.92
-1.00
0.70 | -0.93
1.50
0.72 | 1.51 | 0.88
-2.00
0.98 | 0.90
3.25
0.94 | 1.16 | -0.89
-1.00
0.73 | -0.92
1.50
0.75 | 1.51 |
|
21:30 12/04 |
Dordrecht
Den Bosch |
0.5
| 0.83
0.99 |
3.0
| -0.99
0.79 | 1.82
3.56
3.50 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Dordrecht |
vs |
Den Bosch |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.83
-0.50
0.99 | -0.99
3.00
0.79 | 1.82 | 0.90
-0.25
0.88 | 1.00
1.25
0.78 | 2.23 | 0.85
-0.50
-0.99 | -0.97
3.00
0.81 | 1.85 | 0.93
-0.25
0.91 | -0.97
1.25
0.81 | 2.23 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
01:30 12/04 |
Korona Kielce
Widzew Lodz |
0.25
| 1.00
0.84 |
2.25
| 0.86
0.96 | 2.30
3.17
2.94 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Korona Kielce |
vs |
Widzew Lodz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
1.00
-0.25
0.84 | 0.86
2.25
0.96 | 2.3 | 0.67
0.00
-0.88 | -0.97
1.00
0.75 | 2.97 | -0.98
-0.25
0.86 | 0.88
2.25
0.98 | 2.33 | 0.70
0.00
-0.86 | -0.94
1.00
0.78 | 2.97 |
|
19:45 12/04 |
GKS Katowice
Puszcza Niepolomice |
0.75
| -0.98
0.80 |
2.5
| 0.90
0.92 | 1.77
3.44
4.12 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
GKS Katowice |
vs |
Puszcza Niepolomice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.98
-0.75
0.80 | 0.90
2.50
0.92 | 1.77 | 0.91
-0.25
0.87 | 0.82
1.00
0.96 | 2.36 | -0.96
-0.75
0.82 | 0.92
2.50
0.94 | 1.8 | 0.94
-0.25
0.90 | 0.85
1.00
0.99 | 2.36 |
|
22:30 12/04 |
Cracovia Krakow
Slask Wroclaw |
0.25
| 0.90
0.92 |
2.5
| 0.96
0.86 | 2.14
3.33
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Cracovia Krakow |
vs |
Slask Wroclaw |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
-0.25
0.92 | 0.96
2.50
0.86 | 2.14 | -0.83
-0.25
0.62 | 0.89
1.00
0.89 | 2.78 | 0.92
-0.25
0.94 | 0.98
2.50
0.88 | 2.17 | 0.64
0.00
-0.80 | 0.92
1.00
0.92 | 2.78 |
|
|
00:00 12/04 |
Feirense
Uniao Leiria |
0
| -0.96
0.76 |
2.25
| 0.90
0.86 | 2.63
3.08
2.27 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Feirense |
vs |
Uniao Leiria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.96
0.00
0.76 | 0.90
2.25
0.86 | 2.63 | -0.99
0.00
0.77 | 0.62
0.75
-0.86 | 3.44 |
|
17:00 12/04 |
Leixoes
Academico Viseu |
0
| 0.76
-0.96 |
2.25
| 1.00
0.76 | 2.29
3.04
2.66 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Leixoes |
vs |
Academico Viseu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.76
0.00
-0.96 | 1.00
2.25
0.76 | 2.29 | 0.78
0.00
1.00 | 0.68
0.75
-0.92 | 3.04 |
|
17:00 12/04 |
Pacos Ferreira
Tondela |
0.25 | -0.99
0.79 |
2.25
| 0.90
0.86 | 3.33
3.13
1.92 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Pacos Ferreira |
vs |
Tondela |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.99
0.25
0.79 | 0.90
2.25
0.86 | 3.33 | 0.67
0.25
-0.88 | 0.62
0.75
-0.86 | 4.23 |
|
20:00 12/04 |
Chaves
Portimonense |
0.75
| 0.84
0.96 |
2.5
| 0.92
0.84 | 1.62
3.50
4.33 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Chaves |
vs |
Portimonense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
-0.75
0.96 | 0.92
2.50
0.84 | 1.62 | 0.78
-0.25
1.00 | 0.88
1.00
0.88 | 2.13 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
00:30 12/04 |
Hermannstadt
Petrolul 52 |
0.25
| 0.79
-0.99 |
2.0
| 0.93
0.83 | 1.94
2.93
3.50 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Hermannstadt |
vs |
Petrolul 52 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
-0.25
-0.99 | 0.93
2.00
0.83 | 1.94 | -0.85
-0.25
0.63 | 0.83
0.75
0.93 | 2.75 |
|
21:00 12/04 |
ACS Sepsi
SSC Farul |
0.5
| 0.96
0.84 |
2.25
| 0.78
0.98 | 1.94
3.27
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
ACS Sepsi |
vs |
SSC Farul |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.96
-0.50
0.84 | 0.78
2.25
0.98 | 1.94 | -0.95
-0.25
0.73 | 0.97
1.00
0.79 | 2.49 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
01:00 12/04 |
Al Ettifaq
Al Hilal |
1.25 | 0.90
0.92 |
3.25
| 0.89
0.91 | 6.00
4.50
1.40 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Ettifaq |
vs |
Al Hilal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
1.25
0.92 | 0.89
3.25
0.91 | 6.0 | 0.89
0.50
0.89 | -0.88
1.50
0.67 | 5.5 | 0.92
1.25
0.94 | 0.91
3.25
0.93 | 6.2 | 0.92
0.50
0.92 | -0.86
1.50
0.70 | 5.6 |
|
22:35 12/04 |
Al Khaleej
Al Fateh |
0.25 | 0.71
-0.89 |
2.5
| 0.63
-0.83 | 2.48
3.56
2.34 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Khaleej |
vs |
Al Fateh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.71
0.25
-0.89 | 0.63
2.50
-0.83 | 2.48 | -0.99
0.00
0.77 | 0.65
1.00
-0.87 | 3.33 | 0.73
0.25
-0.88 | 0.65
2.50
-0.81 | 2.52 | -0.96
0.00
0.80 | 0.68
1.00
-0.84 | 3.35 |
|
23:00 12/04 |
Al Fayha
Al Qadisiya |
0.75 | 0.94
0.88 |
2.25
| 0.98
0.82 | 5.35
3.50
1.62 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Fayha |
vs |
Al Qadisiya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.94
0.75
0.88 | 0.98
2.25
0.82 | 5.35 | 0.91
0.25
0.87 | 0.66
0.75
-0.88 | 5.5 | 0.96
0.75
0.90 | 1.00
2.25
0.84 | 5.4 | 0.94
0.25
0.90 | 0.69
0.75
-0.85 | 5.3 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
01:30 12/04 |
Cordoba
Levante |
0
| 0.77
-0.93 |
2.5
| 0.98
0.84 | 2.35
3.27
2.76 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Cordoba |
vs |
Levante |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
0.00
-0.93 | 0.98
2.50
0.84 | 2.35 | 0.76
0.00
-0.98 | 0.88
1.00
0.90 | 2.98 | -0.89
-0.25
0.77 | 1.00
2.50
0.86 | 2.38 | 0.78
0.00
-0.94 | 0.91
1.00
0.93 | 2.96 |
|
21:15 12/04 |
Real Zaragoza
Eibar |
0
| 0.77
-0.95 |
2.0
| 0.98
0.82 | 2.49
2.86
2.90 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Real Zaragoza |
vs |
Eibar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
0.00
-0.95 | 0.98
2.00
0.82 | 2.49 | 0.78
0.00
1.00 | 0.86
0.75
0.92 | 3.44 | 0.79
0.00
-0.93 | 1.00
2.00
0.84 | 2.53 | 0.81
0.00
-0.97 | 0.89
0.75
0.95 | 3.45 |
|
23:30 12/04 |
Tenerife
Burgos |
0.25
| 0.79
-0.97 |
2.0
| -0.98
0.78 | 2.04
2.93
3.78 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Tenerife |
vs |
Burgos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
-0.25
-0.97 | -0.98
2.00
0.78 | 2.04 | -0.88
-0.25
0.67 | 0.95
0.75
0.83 | 3.0 | -0.93
-0.50
0.79 | 0.79
1.75
-0.95 | 2.07 | -0.86
-0.25
0.70 | 0.98
0.75
0.86 | 3 |
|
23:30 12/04 |
Cadiz
Elche |
0
| 0.78
-0.96 |
2.0
| 0.99
0.80 | 2.51
2.85
2.89 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Cadiz |
vs |
Elche |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.78
0.00
-0.96 | 0.99
2.00
0.80 | 2.51 | 0.77
0.00
-0.99 | 0.91
0.75
0.87 | 3.44 | 0.80
0.00
-0.94 | -0.98
2.00
0.82 | 2.55 | 0.80
0.00
-0.96 | 0.94
0.75
0.90 | 3.45 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
00:00 12/04 |
Samsunspor
Galatasaray |
0.75 | 0.98
0.86 |
2.75
| 0.89
0.93 | 4.70
3.78
1.62 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Samsunspor |
vs |
Galatasaray |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.98
0.75
0.86 | 0.89
2.75
0.93 | 4.7 | -0.99
0.25
0.77 | -0.93
1.25
0.71 | 4.57 |
|
20:00 12/04 |
Konyaspor
Goztepe |
0
| -0.89
0.71 |
2.25
| 0.82
0.98 | 2.87
3.22
2.30 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Konyaspor |
vs |
Goztepe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.89
0.00
0.71 | 0.82
2.25
0.98 | 2.87 | -0.97
0.00
0.75 | -0.99
1.00
0.77 | 3.63 |
|
23:00 12/04 |
Bodrumspor
Antalyaspor |
0.25
| 0.87
0.95 |
2.25
| 0.93
0.87 | 2.10
3.27
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Bodrumspor |
vs |
Antalyaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
-0.25
0.95 | 0.93
2.25
0.87 | 2.1 | -0.87
-0.25
0.65 | -0.88
1.00
0.66 | 2.82 |
|
23:00 12/04 |
Besiktas
Istanbul Basaksehir |
0.75
| 0.99
0.83 |
2.5
| 0.80
0.99 | 1.75
3.63
3.94 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Besiktas |
vs |
Istanbul Basaksehir |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.99
-0.75
0.83 | 0.80
2.50
0.99 | 1.75 | 0.89
-0.25
0.89 | 0.75
1.00
-0.97 | 2.31 |
|
|
18:30 12/04 |
Wycombe
Stevenage |
1
| 0.95
0.78 |
2.0
| 0.72
-0.99 | 1.46
3.33
5.35 | Giải hạng nhất Anh |
Wycombe |
vs |
Stevenage |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
-1.00
0.78 | 0.72
2.00
-0.99 | 1.46 | 0.62
-0.25
-0.92 | 0.69
0.75
-0.97 | 2.04 | 0.99
-1.00
0.81 | 0.75
2.00
-0.95 | 1.52 | 0.67
-0.25
-0.88 | 0.73
0.75
-0.93 | 2.04 |
|
18:30 12/04 |
Wigan
Wrexham |
0.25 | -0.95
0.69 |
2.0
| 0.83
0.91 | 3.56
2.99
1.91 | Giải hạng nhất Anh |
Wigan |
vs |
Wrexham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.95
0.25
0.69 | 0.83
2.00
0.91 | 3.56 | 0.68
0.25
-0.98 | 0.77
0.75
0.95 | 4.5 | -0.92
0.25
0.71 | 0.86
2.00
0.94 | 3.65 | 0.74
0.25
-0.94 | 0.81
0.75
0.99 | 5 |
|
21:00 12/04 |
Crawley Town
Leyton Orient |
0.25 | 0.89
0.85 |
2.5
| 0.76
0.97 | 2.77
3.13
1.96 | Giải hạng nhất Anh |
Crawley Town |
vs |
Leyton Orient |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
0.25
0.85 | 0.76
2.50
0.97 | 2.77 | -0.84
0.00
0.54 | 0.69
1.00
-0.97 | 3.7 | 0.92
0.25
0.88 | 0.79
2.50
-0.99 | 2.9 | -0.79
0.00
0.59 | 0.73
1.00
-0.93 | 3.7 |
|
21:00 12/04 |
Burton Albion
Huddersfield |
0.25 | 0.94
0.79 |
2.5
| 0.92
0.82 | 2.96
3.04
1.90 | Giải hạng nhất Anh |
Burton Albion |
vs |
Huddersfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.94
0.25
0.79 | 0.92
2.50
0.82 | 2.96 | 0.63
0.25
-0.93 | 0.87
1.00
0.85 | 3.94 | 0.96
0.25
0.84 | 0.95
2.50
0.85 | 3.05 | 0.67
0.25
-0.88 | 0.91
1.00
0.89 | 3.9 |
|
21:00 12/04 |
Barnsley
Bolton |
0.25 | 0.97
0.76 |
2.75
| 0.85
0.89 | 2.91
3.22
1.85 | Giải hạng nhất Anh |
Barnsley |
vs |
Bolton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.97
0.25
0.76 | 0.85
2.75
0.89 | 2.91 | 0.67
0.25
-0.97 | 0.60
1.00
-0.88 | 3.7 | -0.99
0.25
0.79 | 0.88
2.75
0.92 | 3.05 | 0.72
0.25
-0.93 | 0.64
1.00
-0.84 | 3.7 |
|
21:00 12/04 |
Stockport
Rotherham |
0.75
| 0.96
0.77 |
2.25
| 0.77
0.96 | 1.68
3.27
3.78 | Giải hạng nhất Anh |
Stockport |
vs |
Rotherham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.96
-0.75
0.77 | 0.77
2.25
0.96 | 1.68 | 0.86
-0.25
0.84 | 0.97
1.00
0.75 | 2.29 | 1.00
-0.75
0.80 | 0.80
2.25
1.00 | 1.75 | 0.91
-0.25
0.89 | -0.99
1.00
0.79 | 2.29 |
|
21:00 12/04 |
Cambridge
Charlton |
0.75 | 0.82
0.92 |
2.5
| 0.90
0.84 | 3.86
3.33
1.64 | Giải hạng nhất Anh |
Cambridge |
vs |
Charlton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.82
0.75
0.92 | 0.90
2.50
0.84 | 3.86 | 0.89
0.25
0.81 | 0.85
1.00
0.87 | 5.0 | 0.85
0.75
0.95 | 0.93
2.50
0.87 | 4.05 | 0.94
0.25
0.86 | 0.89
1.00
0.91 | 5 |
|
21:00 12/04 |
Bristol Rovers
Exeter |
0
| 0.75
0.98 |
2.5
| 0.97
0.76 | 2.28
3.22
2.54 | Giải hạng nhất Anh |
Bristol Rovers |
vs |
Exeter |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.75
0.00
0.98 | 0.97
2.50
0.76 | 2.28 | 0.78
0.00
0.92 | 0.89
1.00
0.83 | 3.0 | 0.73
0.00
-0.93 | -0.99
2.50
0.79 | 2.28 | 0.83
0.00
0.97 | 0.93
1.00
0.87 | 3.05 |
|
21:00 12/04 |
Lincoln City
Shrewsbury |
0.75
| 0.54
-0.81 |
2.25
| 0.88
0.86 | 1.44
3.63
5.75 | Giải hạng nhất Anh |
Lincoln City |
vs |
Shrewsbury |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.54
-0.75
-0.81 | 0.88
2.25
0.86 | 1.44 | 0.58
-0.25
-0.88 | 0.58
0.75
-0.85 | 2.14 | 0.58
-0.75
-0.78 | 0.91
2.25
0.89 | 1.45 | 0.63
-0.25
-0.83 | 0.62
0.75
-0.83 | 1.97 |
|
21:00 12/04 |
Northampton
Reading |
0.25
| 0.94
0.80 |
2.5
| 0.82
0.92 | 2.05
3.04
2.62 | Giải hạng nhất Anh |
Northampton |
vs |
Reading |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.94
-0.25
0.80 | 0.82
2.50
0.92 | 2.05 | 0.63
0.00
-0.93 | 0.75
1.00
0.97 | 2.74 | 0.97
-0.25
0.83 | 0.85
2.50
0.95 | 2.15 | 0.68
0.00
-0.88 | 0.79
1.00
-0.99 | 2.74 |
|
|
01:45 12/04 |
Notts County
Salford City |
0.5
| 0.75
0.98 |
2.5
| 0.83
0.91 | 1.71
3.33
3.56 | Giải hạng hai Anh |
Notts County |
vs |
Salford City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.75
-0.50
0.98 | 0.83
2.50
0.91 | 1.71 | 0.87
-0.25
0.83 | 0.76
1.00
0.96 | 2.29 | 0.78
-0.50
-0.98 | 0.86
2.50
0.94 | 1.78 | 0.92
-0.25
0.88 | 0.80
1.00
1.00 | 2.29 |
|
18:30 12/04 |
Swindon Town
Bradford |
0.25 | 0.89
0.85 |
2.25
| 0.81
0.93 | 3.04
3.13
1.97 | Giải hạng hai Anh |
Swindon Town |
vs |
Bradford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
0.25
0.85 | 0.81
2.25
0.93 | 3.04 | 0.58
0.25
-0.88 | 1.00
1.00
0.72 | 3.94 | 0.92
0.25
0.88 | 0.84
2.25
0.96 | 3.15 | 0.63
0.25
-0.83 | -0.96
1.00
0.76 | 3.95 |
|
18:30 12/04 |
Doncaster
AFC Wimbledon |
0.5
| 0.90
0.84 |
2.25
| 0.90
0.84 | 1.83
3.08
3.38 | Giải hạng hai Anh |
Doncaster |
vs |
AFC Wimbledon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
-0.50
0.84 | 0.90
2.25
0.84 | 1.83 | 0.99
-0.25
0.71 | 0.61
0.75
-0.89 | 2.55 | 0.91
-0.50
0.89 | 0.92
2.25
0.88 | 1.91 | -0.97
-0.25
0.77 | 0.65
0.75
-0.85 | 2.47 |
|
21:00 12/04 |
Barrow
Walsall |
0
| -0.88
0.61 |
2.25
| 0.96
0.77 | 2.82
2.97
2.09 | Giải hạng hai Anh |
Barrow |
vs |
Walsall |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.88
0.00
0.61 | 0.96
2.25
0.77 | 2.82 | -0.93
0.00
0.63 | 0.66
0.75
-0.94 | 3.78 | -0.84
0.00
0.64 | 1.00
2.25
0.80 | 2.94 | -0.88
0.00
0.68 | 0.70
0.75
-0.90 | 3.75 |
|
21:00 12/04 |
Accrington
Tranmere |
0
| 0.83
0.91 |
2.0
| 0.85
0.89 | 2.41
2.84
2.50 | Giải hạng hai Anh |
Accrington |
vs |
Tranmere |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.83
0.00
0.91 | 0.85
2.00
0.89 | 2.41 | 0.81
0.00
0.89 | 0.76
0.75
0.96 | 3.33 | 0.86
0.00
0.94 | 0.88
2.00
0.92 | 2.51 | 0.86
0.00
0.94 | 0.80
0.75
1.00 | 3.35 |
|
21:00 12/04 |
Chesterfield
Fleetwood Town |
0.5
| 0.90
0.84 |
2.5
| 0.86
0.88 | 1.85
3.33
3.00 | Giải hạng hai Anh |
Chesterfield |
vs |
Fleetwood Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
-0.50
0.84 | 0.86
2.50
0.88 | 1.85 | 0.98
-0.25
0.72 | 0.82
1.00
0.90 | 2.43 | 0.93
-0.50
0.87 | 0.89
2.50
0.91 | 1.93 | -0.97
-0.25
0.77 | 0.86
1.00
0.94 | 2.43 |
|
21:00 12/04 |
Morecambe
Carlisle |
0.25
| 0.95
0.78 |
2.25
| 0.57
-0.84 | 2.08
3.27
2.70 | Giải hạng hai Anh |
Morecambe |
vs |
Carlisle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
-0.25
0.78 | 0.57
2.25
-0.84 | 2.08 | 0.65
0.00
-0.95 | 0.82
1.00
0.90 | 2.86 | 0.99
-0.25
0.81 | 0.61
2.25
-0.81 | 2.16 | 0.70
0.00
-0.90 | 0.86
1.00
0.94 | 2.86 |
|
21:00 12/04 |
Port Vale
Bromley |
0.75
| 0.90
0.84 |
2.25
| 0.77
0.96 | 1.59
3.38
4.12 | Giải hạng hai Anh |
Port Vale |
vs |
Bromley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
-0.75
0.84 | 0.77
2.25
0.96 | 1.59 | 0.82
-0.25
0.88 | 0.96
1.00
0.76 | 2.26 | 0.93
-0.75
0.87 | 0.80
2.25
1.00 | 1.66 | 0.87
-0.25
0.93 | 1.00
1.00
0.80 | 2.26 |
|
21:00 12/04 |
Gillingham
Milton Keynes Dons |
0.25
| 0.83
0.91 |
2.25
| 0.82
0.92 | 2.02
3.04
2.93 | Giải hạng hai Anh |
Gillingham |
vs |
Milton Keynes Dons |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.83
-0.25
0.91 | 0.82
2.25
0.92 | 2.02 | 0.53
0.00
-0.83 | -0.99
1.00
0.71 | 2.78 | 0.86
-0.25
0.94 | 0.85
2.25
0.95 | 2.03 | 0.58
0.00
-0.78 | -0.95
1.00
0.75 | 2.71 |
|
21:00 12/04 |
Harrogate Town
Grimsby |
0.25 | -0.92
0.65 |
2.25
| 0.92
0.82 | 3.13
3.08
1.92 | Giải hạng hai Anh |
Harrogate Town |
vs |
Grimsby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.92
0.25
0.65 | 0.92
2.25
0.82 | 3.13 | -0.69
0.00
0.40 | 0.61
0.75
-0.89 | 4.57 | -0.88
0.25
0.68 | 0.95
2.25
0.85 | 3.75 | -0.65
0.00
0.45 | 0.65
0.75
-0.85 | 4.55 |
|
21:00 12/04 |
Newport County
Colchester |
0.5 | -0.98
0.71 |
2.25
| 0.80
0.94 | 3.78
3.38
1.67 | Giải hạng hai Anh |
Newport County |
vs |
Colchester |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.98
0.50
0.71 | 0.80
2.25
0.94 | 3.78 | 0.84
0.25
0.86 | 0.99
1.00
0.73 | 5.17 | -0.94
0.50
0.74 | 0.83
2.25
0.97 | 3.9 | 0.89
0.25
0.91 | -0.97
1.00
0.77 | 5.1 |
|
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
12:00 12/04 |
Langwarrin
Eastern Lions |
0.25
| 0.95
0.83 |
3.25
| 0.88
0.88 | 2.03
3.70
2.49 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Langwarrin |
vs |
Eastern Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
-0.25
0.83 | 0.88
3.25
0.88 | 2.03 | 0.74
0.00
-0.99 | 0.78
1.25
0.97 | 2.62 |
|
12:15 12/04 |
Manningham United Blues
North Sunshine Eagles |
0.5
| 0.88
0.90 |
4.0
| 0.93
0.83 | 1.82
4.00
2.73 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Manningham United Blues |
vs |
North Sunshine Eagles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
-0.50
0.90 | 0.93
4.00
0.83 | 1.82 | 0.96
-0.25
0.80 | 0.76
1.50
0.99 | 2.26 |
|
15:00 12/04 |
Caroline Springs George Cross
Melbourne City II |
0.25 | 0.80
0.98 |
4.0
| 0.93
0.83 | 2.33
4.00
2.02 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Caroline Springs George Cross |
vs |
Melbourne City II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
0.25
0.98 | 0.93
4.00
0.83 | 2.33 | 0.98
0.00
0.78 | 0.76
1.50
0.99 | 2.8 |
|
Giải Ngoại hạng Costa Rica |
08:00 12/04 |
Municipal Liberia
Herediano |
0.25 | -0.93
0.67 |
2.25
| 0.72
-0.99 | 3.04
3.13
1.94 | Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Municipal Liberia |
vs |
Herediano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.93
0.25
0.67 | 0.72
2.25
-0.99 | 3.04 | 0.67
0.25
-0.97 | 0.92
1.00
0.80 | 3.86 | -0.90
0.25
0.70 | 0.75
2.25
-0.95 | 3.45 | 0.72
0.25
-0.93 | 0.96
1.00
0.84 | 4.15 |
|
09:00 12/04 |
Puntarenas
San Carlos |
0.5
| 0.88
0.86 |
2.25
| 0.97
0.76 | 1.77
3.00
3.63 | Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Puntarenas |
vs |
San Carlos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
-0.50
0.86 | 0.97
2.25
0.76 | 1.77 | 0.98
-0.25
0.72 | 0.65
0.75
-0.93 | 2.49 | 0.91
-0.50
0.89 | -0.99
2.25
0.79 | 1.91 | -0.97
-0.25
0.77 | 0.69
0.75
-0.89 | 2.48 |
|
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
11:00 12/04 |
Vegalta Sendai
Imabari |
0
| 0.84
1.00 |
2.25
| -0.96
0.78 | 2.36
3.13
2.72 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Vegalta Sendai |
vs |
Imabari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
0.00
1.00 | -0.96
2.25
0.78 | 2.36 | 0.83
0.00
0.96 | 0.73
0.75
-0.93 | 3.33 | 0.86
0.00
-0.98 | -0.94
2.25
0.80 | 2.55 | 0.86
0.00
1.00 | 0.76
0.75
-0.90 | 3.35 |
|
12:00 12/04 |
Bandits Iwaki
Montedio Yamagata |
0.25 | 0.79
-0.95 |
2.5
| 0.96
0.86 | 2.82
3.17
2.28 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Bandits Iwaki |
vs |
Montedio Yamagata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
0.25
-0.95 | 0.96
2.50
0.86 | 2.82 | -0.92
0.00
0.70 | 0.91
1.00
0.89 | 3.63 | 0.81
0.25
-0.93 | 0.98
2.50
0.88 | 2.9 | -0.88
0.00
0.74 | 0.94
1.00
0.92 | 3.6 |
|
12:00 12/04 |
Mito Hollyhock
Consadole Sapporo |
0
| -0.99
0.83 |
2.5
| 0.98
0.83 | 2.66
3.13
2.42 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Mito Hollyhock |
vs |
Consadole Sapporo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.99
0.00
0.83 | 0.98
2.50
0.83 | 2.66 | 0.98
0.00
0.81 | 0.92
1.00
0.88 | 3.38 | -0.97
0.00
0.85 | -0.99
2.50
0.85 | 2.74 | -0.98
0.00
0.84 | 0.95
1.00
0.91 | 3.4 |
|
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
04:30 12/04 |
Libertad Asuncion
Nacional Asuncion |
0.5
| 0.81
0.93 |
2.25
| 0.91
0.79 | 1.77
2.93
3.86 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Libertad Asuncion |
vs |
Nacional Asuncion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
-0.50
0.93 | 0.91
2.25
0.79 | 1.77 | 0.94
-0.25
0.76 | 0.61
0.75
-0.92 | 2.41 | 0.84
-0.50
0.96 | 0.95
2.25
0.83 | 1.84 | 0.99
-0.25
0.81 | 0.65
0.75
-0.88 | 2.41 |
|
|
18:30 12/04 |
Celtic
Kilmarnock |
2
| 0.89
0.93 |
3.5
| 0.89
0.89 | 1.14
7.00
9.75 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Celtic |
vs |
Kilmarnock |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
-2.00
0.93 | 0.89
3.50
0.89 | 1.14 | -0.91
-1.00
0.67 | 0.96
1.50
0.82 | 1.52 |
|
21:00 12/04 |
Motherwell
Hearts |
0.5 | 0.92
0.90 |
2.5
| 0.91
0.87 | 3.50
3.44
1.86 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Motherwell |
vs |
Hearts |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
0.50
0.90 | 0.91
2.50
0.87 | 3.5 | 0.80
0.25
0.96 | 0.87
1.00
0.91 | 4.33 |
|
21:00 12/04 |
St Mirren
Ross County |
0.75
| 0.92
0.90 |
2.5
| 1.00
0.78 | 1.64
3.63
4.50 | Giải Ngoại hạng Scotland |
St Mirren |
vs |
Ross County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
-0.75
0.90 | 1.00
2.50
0.78 | 1.64 | 0.82
-0.25
0.94 | 0.98
1.00
0.80 | 2.35 |
|
21:00 12/04 |
Dundee Utd
St Johnstone |
0.75
| -0.96
0.78 |
2.25
| 0.95
0.83 | 1.75
3.33
4.12 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Dundee Utd |
vs |
St Johnstone |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.96
-0.75
0.78 | 0.95
2.25
0.83 | 1.75 | 0.93
-0.25
0.83 | 0.63
0.75
-0.85 | 2.44 |
|
|
12:00 12/04 |
Avispa Fukuoka
Yokohama F Marinos |
0.25
| -0.97
0.81 |
2.25
| 0.95
0.87 | 2.44
3.27
3.00 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Avispa Fukuoka |
vs |
Yokohama F Marinos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.97
-0.25
0.81 | 0.95
2.25
0.87 | 2.44 | 0.71
0.00
-0.89 | -0.88
1.00
0.70 | 3.04 |
|
12:00 12/04 |
Shimizu S Pulse
Kawasaki Frontale |
0.25 | 0.88
0.96 |
2.5
| -0.96
0.78 | 2.95
3.33
2.27 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Shimizu S Pulse |
vs |
Kawasaki Frontale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
0.25
0.96 | -0.96
2.50
0.78 | 2.95 | 0.61
0.25
-0.81 | 0.97
1.00
0.85 | 3.94 |
|
12:00 12/04 |
Gamba Osaka
Nagoya Grampus |
0.25
| -0.93
0.76 |
2.0
| 0.87
0.95 | 2.41
2.96
3.04 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Gamba Osaka |
vs |
Nagoya Grampus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.93
-0.25
0.76 | 0.87
2.00
0.95 | 2.41 | 0.73
0.00
-0.92 | 0.79
0.75
-0.97 | 3.22 |
|
12:00 12/04 |
Sanfrecce Hiroshima
Fagiano Okayama |
0.75
| 0.79
-0.95 |
2.25
| 0.85
0.97 | 1.58
3.78
5.50 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Sanfrecce Hiroshima |
vs |
Fagiano Okayama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
-0.75
-0.95 | 0.85
2.25
0.97 | 1.58 | 0.72
-0.25
-0.90 | -0.95
1.00
0.77 | 2.19 |
|
13:00 12/04 |
Tokyo Verdy
Vissel Kobe |
0.25 | 0.95
0.89 |
2.0
| 0.91
0.91 | 3.38
3.00
2.20 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Tokyo Verdy |
vs |
Vissel Kobe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
0.25
0.89 | 0.91
2.00
0.91 | 3.38 | 0.61
0.25
-0.80 | 0.81
0.75
-0.99 | 4.5 |
|
13:00 12/04 |
Cerezo Osaka
Kashima Antlers |
0
| 0.87
0.97 |
2.5
| 0.94
0.88 | 2.53
3.27
2.66 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Cerezo Osaka |
vs |
Kashima Antlers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
0.00
0.97 | 0.94
2.50
0.88 | 2.53 | 0.86
0.00
0.96 | 0.90
1.00
0.92 | 3.13 |
|
14:00 12/04 |
Kyoto Sanga
Shonan Bellmare |
0
| 0.78
-0.94 |
2.25
| 0.79
-0.97 | 2.44
3.13
2.84 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Kyoto Sanga |
vs |
Shonan Bellmare |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.78
0.00
-0.94 | 0.79
2.25
-0.97 | 2.44 | 0.79
0.00
-0.97 | 0.98
1.00
0.84 | 3.08 |
|