Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
23:30 05/04 |
Aston Villa
Nottingham Forest |
0.5
| -0.94
0.87 |
2.5
| 0.86
-0.96 | 1.99
3.50
3.63 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Aston Villa |
vs |
Nottingham Forest |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.94
-0.50
0.87 | 0.86
2.50
-0.96 | 1.99 | -0.90
-0.25
0.80 | 0.81
1.00
-0.93 | 2.57 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
23:00 05/04 |
Parma
Inter Milan |
1.25 | 0.91
-0.99 |
2.75
| 0.96
0.94 | 7.00
4.70
1.41 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Parma |
vs |
Inter Milan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.91
1.25
-0.99 | 0.96
2.75
0.94 | 7.0 | 0.92
0.50
0.98 | -0.84
1.25
0.72 | 6.5 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
23:30 05/04 |
Mallorca
Celta Vigo |
0
| 0.93
0.99 |
2.25
| 0.99
0.91 | 2.72
2.98
2.70 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Mallorca |
vs |
Celta Vigo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.93
0.00
0.99 | 0.99
2.25
0.91 | 2.72 | 0.92
0.00
0.98 | -0.88
1.00
0.77 | 3.33 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
23:30 05/04 |
Werder Bremen
Eintracht Frankfurt |
0.25
| -0.94
0.87 |
3.0
| 0.89
-0.99 | 2.21
3.70
2.92 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Werder Bremen |
vs |
Eintracht Frankfurt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.94
-0.25
0.87 | 0.89
3.00
-0.99 | 2.21 | 0.79
0.00
-0.89 | 0.94
1.25
0.94 | 2.77 |
|
|
23:00 05/04 |
Haka
Gnistan |
0.25 | 0.88
1.00 |
2.5
| 0.87
0.99 | 2.90
3.27
2.31 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Haka |
vs |
Gnistan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
0.25
1.00 | 0.87
2.50
0.99 | 2.9 | -0.85
0.00
0.71 | 0.79
1.00
-0.93 | 3.5 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
23:45 05/04 |
Twente
Fortuna Sittard |
1.25
| 0.90
0.98 |
2.75
| 0.83
-0.97 | 1.40
4.85
8.00 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Twente |
vs |
Fortuna Sittard |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
-1.25
0.98 | 0.83
2.75
-0.97 | 1.4 | 0.95
-0.50
0.91 | -0.88
1.25
0.75 | 1.97 |
|
|
23:00 05/04 |
Rosenborg
Fredrikstad |
0.75
| 0.81
-0.93 |
2.5
| 0.97
0.89 | 1.64
4.00
5.17 | Giải Eliteserien Na Uy |
Rosenborg |
vs |
Fredrikstad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
-0.75
-0.93 | 0.97
2.50
0.89 | 1.64 | 0.84
-0.25
-0.98 | 1.00
1.00
0.87 | 2.38 |
|
|
23:45 05/04 |
Krasnodar
FK Akron |
1.25
| 0.89
0.99 |
3.25
| -0.97
0.83 | 1.41
4.70
6.50 | Giải Ngoại hạng Nga |
Krasnodar |
vs |
FK Akron |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
-1.25
0.99 | -0.97
3.25
0.83 | 1.41 | 0.95
-0.50
0.91 | 0.95
1.25
0.93 | 1.97 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
23:00 05/04 |
Botev Vratsa
CSKA Sofia |
1.5 | 0.89
0.91 |
2.75
| 0.91
0.87 | 7.75
4.70
1.28 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Botev Vratsa |
vs |
CSKA Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
1.50
0.91 | 0.91
2.75
0.87 | 7.75 | -0.94
0.50
0.74 | 0.65
1.00
-0.88 | 7.25 |
|
Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
22:15 05/04 |
Pisa
Modena |
0.5
| 0.95
0.95 |
2.25
| 0.86
-0.98 | 1.93
3.17
3.78 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Pisa |
vs |
Modena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
-0.50
0.95 | 0.86
2.25
-0.98 | 1.93 | -0.93
-0.25
0.80 | -0.93
1.00
0.80 | 2.56 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
22:30 05/04 |
Oster
Hacken |
0.5 | 0.89
-0.99 |
2.75
| -0.99
0.87 | 3.17
3.56
2.01 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Oster |
vs |
Hacken |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
0.50
-0.99 | -0.99
2.75
0.87 | 3.17 | 0.76
0.25
-0.89 | -0.85
1.25
0.71 | 4.23 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
23:00 05/04 |
Winterthur
FC Zurich |
0.75 | 0.91
0.99 |
3.0
| 0.95
0.93 | 4.00
3.86
1.72 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Winterthur |
vs |
FC Zurich |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.91
0.75
0.99 | 0.95
3.00
0.93 | 4.0 | 0.94
0.25
0.94 | 1.00
1.25
0.87 | 3.94 |
|
23:00 05/04 |
Lausanne Sports
Sion |
0.5
| 0.97
0.93 |
2.5
| -0.97
0.85 | 1.93
3.33
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Lausanne Sports |
vs |
Sion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.97
-0.50
0.93 | -0.97
2.50
0.85 | 1.93 | -0.92
-0.25
0.78 | 0.89
1.00
0.98 | 2.51 |
|
|
23:15 05/04 |
Westerlo
OH Leuven |
0.5
| -0.97
0.87 |
2.75
| 0.97
0.90 | 2.04
3.56
3.27 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Westerlo |
vs |
OH Leuven |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.97
-0.50
0.87 | 0.97
2.75
0.90 | 2.04 | -0.93
-0.25
0.79 | 0.71
1.00
-0.85 | 2.55 |
|
|
23:00 05/04 |
BW Lohne
SV Drochtersen Assel |
0.25 | 0.78
-0.98 |
3.0
| 0.97
0.79 | 2.65
3.33
2.19 | Giải Khu vực Đức |
BW Lohne |
vs |
SV Drochtersen Assel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.78
0.25
-0.98 | 0.97
3.00
0.79 | 2.65 | 0.94
0.00
0.84 | -0.99
1.25
0.75 | 3.04 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
22:30 05/04 |
Slask Wroclaw
Motor Lublin |
0.75
| 0.94
0.96 |
2.75
| 0.89
0.98 | 1.75
3.78
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Slask Wroclaw |
vs |
Motor Lublin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.94
-0.75
0.96 | 0.89
2.75
0.98 | 1.75 | 0.84
-0.25
1.00 | -0.92
1.25
0.76 | 2.4 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
23:30 05/04 |
FC Cartagena
Eldense |
0.5 | 0.86
-0.96 |
2.0
| 0.81
-0.94 | 3.56
3.22
2.05 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
FC Cartagena |
vs |
Eldense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
0.50
-0.96 | 0.81
2.00
-0.94 | 3.56 | 0.70
0.25
-0.83 | 0.78
0.75
-0.92 | 4.85 |
|
23:30 05/04 |
Granada
Almeria |
0.25
| -0.90
0.80 |
2.5
| 0.97
0.90 | 2.47
3.22
2.74 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Granada |
vs |
Almeria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.90
-0.25
0.80 | 0.97
2.50
0.90 | 2.47 | 0.77
0.00
-0.91 | 0.94
1.00
0.92 | 2.99 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
23:00 05/04 |
Antalyaspor
Samsunspor |
0
| -0.92
0.82 |
2.25
| 0.86
-0.98 | 2.75
3.22
2.47 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Antalyaspor |
vs |
Samsunspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.92
0.00
0.82 | 0.86
2.25
-0.98 | 2.75 | 0.97
0.00
0.89 | -0.87
1.00
0.73 | 3.44 |
|
|
23:30 05/04 |
Chacarita Juniors
Defensores Unidos |
0.75
| 0.87
0.91 |
2.0
| 0.99
0.77 | 1.59
3.00
4.70 | Giải hạng Nhì Argentina |
Chacarita Juniors |
vs |
Defensores Unidos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
-0.75
0.91 | 0.99
2.00
0.77 | 1.59 | 0.73
-0.25
-0.97 | 0.86
0.75
0.90 | 2.33 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
23:15 05/04 |
Al Rayyan
Al Sadd |
0.5 | -0.89
0.71 |
3.5
| 1.00
0.78 | 3.50
3.63
1.66 | Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
Al Rayyan |
vs |
Al Sadd |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.89
0.50
0.71 | 1.00
3.50
0.78 | 3.5 | 1.00
0.25
0.79 | -0.97
1.50
0.75 | 4.12 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
23:30 05/04 |
Al Bataeh
Ajman Club |
0
| 0.87
0.91 |
2.75
| 0.92
0.84 | 2.31
3.22
2.35 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Bataeh |
vs |
Ajman Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
0.00
0.91 | 0.92
2.75
0.84 | 2.31 | 0.89
0.00
0.87 | 0.71
1.00
-0.95 | 3.04 |
|
|
22:00 05/04 |
Swarovski Tirol
Hartberg |
0.25
| -0.89
0.77 |
2.25
| 0.85
0.99 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Swarovski Tirol |
vs |
Hartberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.89
-0.25
0.77 | 0.85
2.25
0.99 | | 0.76
0.00
-0.96 | -0.94
1.00
0.78 | 3.04 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Peru |
22:15 05/04 |
Atletico Grau
Cienciano |
0.75
| 0.68
-0.92 |
2.5
| 0.87
0.85 | 1.38
3.56
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
Atletico Grau |
vs |
Cienciano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.68
-0.75
-0.92 | 0.87
2.50
0.85 | 1.38 | 0.80
-0.25
0.93 | 0.81
1.00
0.89 | 2.08 |
|
|
22:30 05/04 |
Tekstilac Odzaci
Spartak Subotica |
0.25 | 0.60
-0.84 |
2.0
| 0.80
0.92 | 2.57
2.65
2.33 | Giải Ngoại hạng Serbia |
Tekstilac Odzaci |
vs |
Spartak Subotica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.60
0.25
-0.84 | 0.80
2.00
0.92 | 2.57 | 0.87
0.00
0.87 | 0.73
0.75
0.96 | 3.33 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
23:00 05/04 |
CR Belouizdad
Magra |
1.5
| -0.94
0.70 |
2.25
| -0.95
0.67 | 1.18
3.86
9.00 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
CR Belouizdad |
vs |
Magra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.94
-1.50
0.70 | -0.95
2.25
0.67 | 1.18 | 0.82
-0.50
0.92 | 0.70
0.75
0.99 | 1.84 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
23:45 05/04 |
Istra 1961
Dinamo Zagreb |
1.0 | 0.86
0.90 |
2.5
| 0.90
0.82 | 5.50
3.27
1.39 | Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
Istra 1961 |
vs |
Dinamo Zagreb |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
1.00
0.90 | 0.90
2.50
0.82 | 5.5 | -0.97
0.25
0.70 | 0.81
1.00
0.89 | 4.85 |
|
|
23:45 05/04 |
Maan
Al Ramtha |
1.0 | 0.64
-0.88 |
2.5
| 0.88
0.84 | 3.78
3.27
1.52 | Giải Ngoại hạng Jordan |
Maan |
vs |
Al Ramtha |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.64
1.00
-0.88 | 0.88
2.50
0.84 | 3.78 | -0.94
0.25
0.68 | 0.77
1.00
0.93 | 4.33 |
|
|
23:30 05/04 |
Anadia
Sporting Braga II |
0
| -0.76
0.53 |
2.25
| 0.99
0.72 | 2.95
2.81
1.93 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Anadia |
vs |
Sporting Braga II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.76
0.00
0.53 | 0.99
2.25
0.72 | 2.95 | -0.89
0.00
0.62 | 0.66
0.75
-0.96 | 3.7 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
23:00 05/04 |
Zilina
Slovan Bratislava |
0.25 | 0.80
0.85 |
2.75
| 0.75
0.88 | 2.53
3.22
1.97 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Zilina |
vs |
Slovan Bratislava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
0.25
0.85 | 0.75
2.75
0.88 | 2.53 | 0.97
0.00
0.62 | -0.99
1.25
0.58 | 3.22 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
22:30 05/04 |
Nafta Lendava
Mura |
0
| 0.90
0.86 |
2.25
| 0.81
0.91 | 2.32
2.90
2.26 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
Nafta Lendava |
vs |
Mura |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
0.00
0.86 | 0.81
2.25
0.91 | 2.32 | 0.89
0.00
0.85 | 0.98
1.00
0.71 | 3.08 |
|
|
23:00 05/04 |
Alfaro
Real Sociedad III |
0.5
| 0.75
0.90 |
2.0
| 0.56
-0.94 | 1.66
2.99
3.56 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Alfaro |
vs |
Real Sociedad III |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.75
-0.50
0.90 | 0.56
2.00
-0.94 | 1.66 | 0.85
-0.25
0.76 | 0.58
0.75
-0.99 | 2.25 |
|
|
23:00 05/04 |
Gefle
Team Thorengruppen |
1.5
| 0.85
0.80 |
2.75
| 0.78
0.85 | 1.20
4.50
5.75 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Gefle |
vs |
Team Thorengruppen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.85
-1.50
0.80 | 0.78
2.75
0.85 | 1.2 | 0.76
-0.50
0.85 | 0.56
1.00
-0.97 | 1.75 |
|
|
23:00 05/04 |
Etoile
Bellinzona |
0.25
| 0.81
-0.99 |
2.5
| -0.99
0.77 | 1.99
3.04
2.60 | Giải hạng Hai Thụy Sĩ |
Etoile |
vs |
Bellinzona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
-0.25
-0.99 | -0.99
2.50
0.77 | 1.99 | -0.86
-0.25
0.66 | 0.88
1.00
0.88 | 2.67 |
|
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
23:00 05/04 |
Fatih Karagumruk
Erzurum BB |
0.25
| 0.77
0.99 |
2.0
| 0.81
0.91 | 1.94
2.73
2.99 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Fatih Karagumruk |
vs |
Erzurum BB |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
-0.25
0.99 | 0.81
2.00
0.91 | 1.94 | -0.88
-0.25
0.61 | 0.73
0.75
0.96 | 2.6 |
|
23:00 05/04 |
Corum FK
Erokspor |
0.25
| 0.99
0.77 |
2.5
| 0.87
0.85 | 1.97
2.99
2.66 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Corum FK |
vs |
Erokspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.99
-0.25
0.77 | 0.87
2.50
0.85 | 1.97 | 0.65
0.00
-0.93 | 0.83
1.00
0.87 | 2.65 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
23:00 05/04 |
Juventud
Boston River |
0.25
| 0.78
0.98 |
2.25
| 0.90
0.82 | 1.89
2.90
2.90 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Juventud |
vs |
Boston River |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.78
-0.25
0.98 | 0.90
2.25
0.82 | 1.89 | -0.88
-0.25
0.61 | 0.73
0.75
0.96 | 2.67 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
23:00 05/04 |
East Riffa
Bahrain FC Manama |
0.25 | 0.59
-0.97 |
2.25
| 0.74
0.87 | 2.54
2.93
2.24 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
East Riffa |
vs |
Bahrain FC Manama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.59
0.25
-0.97 | 0.74
2.25
0.87 | 2.54 | 0.84
0.00
0.77 | 0.91
1.00
0.68 | 3.08 |
|
23:00 05/04 |
Manama Club
Sitra |
0.25 | 0.73
0.84 |
2.25
| 0.77
0.83 | 2.86
2.95
2.04 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Manama Club |
vs |
Sitra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.73
0.25
0.84 | 0.77
2.25
0.83 | 2.86 | -0.95
0.00
0.61 | 0.54
0.75
-0.89 | 3.44 |
|
23:00 05/04 |
Bahrain Riffa Club
Al Khalidiya |
0.5 | 0.78
0.80 |
2.5
| 0.79
0.81 | 3.22
3.08
1.83 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Bahrain Riffa Club |
vs |
Al Khalidiya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.78
0.50
0.80 | 0.79
2.50
0.81 | 3.22 | 0.68
0.25
0.95 | 0.73
1.00
0.84 | 3.86 |
|
Cúp Liên đoàn Quốc gia Anh |
23:30 05/04 |
Eastleigh
Halifax Town |
0
| 0.73
0.84 |
2.0
| 0.72
0.89 | 2.34
2.85
2.49 | Cúp Liên đoàn Quốc gia Anh |
Eastleigh |
vs |
Halifax Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.73
0.00
0.84 | 0.72
2.00
0.89 | 2.34 | 0.77
0.00
0.84 | 0.67
0.75
0.92 | 3.13 |
|
Giải Meistriliiga Estonia |
23:00 05/04 |
Tallinna Kalev
Kuressaare |
0.25 | 0.76
0.81 |
3.0
| -0.97
0.62 | 2.80
3.08
2.00 | Giải Meistriliiga Estonia |
Tallinna Kalev |
vs |
Kuressaare |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.76
0.25
0.81 | -0.97
3.00
0.62 | 2.8 | -0.88
0.00
0.56 | 0.94
1.25
0.65 | |
|
Giải Erovnuli Liga Georgia |
23:00 05/04 |
FC Iberia 1999
Kolkheti Poti |
1.25
| 0.86
0.71 |
2.5
| 0.84
0.76 | 1.33
3.86
6.00 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
FC Iberia 1999 |
vs |
Kolkheti Poti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
-1.25
0.71 | 0.84
2.50
0.76 | 1.33 | 0.85
-0.50
0.76 | 0.80
1.00
0.77 | 1.84 |
|
Giải U20 Quốc gia Ireland |
22:30 05/04 |
Dundalk U20
Finn Harps U20 |
0.25 | 0.81
0.76 |
3.25
| 0.74
0.87 | 2.55
3.63
1.96 | Giải U20 Quốc gia Ireland |
Dundalk U20 |
vs |
Finn Harps U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
0.25
0.76 | 0.74
3.25
0.87 | 2.55 | -0.98
0.00
0.63 | 0.66
1.25
0.93 | 2.92 |
|
|
22:30 05/04 |
US Pergolettese
Virtus Verona |
0.25
| -0.97
0.59 |
2.0
| 0.67
0.96 | 2.25
2.79
2.65 | Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
US Pergolettese |
vs |
Virtus Verona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.97
-0.25
0.59 | 0.67
2.00
0.96 | 2.25 | 0.70
0.00
0.92 | 0.65
0.75
0.94 | 2.9 |
|
22:30 05/04 |
Novara
Union Arzignano |
0.25
| 0.77
0.80 |
1.75
| 0.72
0.89 | 2.09
2.59
3.17 | Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
Novara |
vs |
Union Arzignano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
-0.25
0.80 | 0.72
1.75
0.89 | 2.09 | 0.48
0.00
-0.77 | 0.87
0.75
0.71 | 2.85 |
|
22:30 05/04 |
Gubbio
Ascoli |
0.25
| 0.95
0.65 |
2.0
| 0.76
0.84 | 2.19
2.74
2.78 | Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
Gubbio |
vs |
Ascoli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
-0.25
0.65 | 0.76
2.00
0.84 | 2.19 | 0.64
0.00
0.99 | 0.71
0.75
0.87 | 2.89 |
|
22:30 05/04 |
Feralpisalo
Lumezzane |
1
| 0.80
0.77 |
2.25
| 0.80
0.80 | 1.38
3.63
5.50 | Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
Feralpisalo |
vs |
Lumezzane |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
-1.00
0.77 | 0.80
2.25
0.80 | 1.38 | 0.99
-0.50
0.64 | -0.97
1.00
0.60 | 1.95 |
|
22:30 05/04 |
Pontedera
Lucchese |
0.75
| 0.80
0.77 |
2.5
| 0.81
0.79 | 1.58
3.33
4.12 | Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
Pontedera |
vs |
Lucchese |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
-0.75
0.77 | 0.81
2.50
0.79 | 1.58 | 0.87
-0.25
0.74 | 0.76
1.00
0.81 | 2.2 |
|