|
23:30 04/04 |
Karlsruher SC
Hannover |
0.25 | -0.99
0.87 |
3.0
| 0.99
0.87 | 3.08
3.63
2.19 | Giải hạng Nhì Đức |
Karlsruher SC |
vs |
Hannover |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.99
0.25
0.87 | 0.99
3.00
0.87 | 3.08 | -0.81
0.00
0.68 | -0.93
1.25
0.80 | 3.5 |
|
23:30 04/04 |
Eintracht Braunschweig
Paderborn |
0.75 | 0.84
-0.95 |
2.75
| 0.85
-0.99 | 4.23
3.86
1.80 | Giải hạng Nhì Đức |
Eintracht Braunschweig |
vs |
Paderborn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
0.75
-0.95 | 0.85
2.75
-0.99 | 4.23 | 0.88
0.25
0.98 | -0.85
1.25
0.71 | 3.94 |
|
|
23:00 04/04 |
Nizhny Novgorod
Orenburg |
0.25
| 0.88
1.00 |
2.25
| 0.84
-0.98 | 2.14
3.27
3.27 | Giải Ngoại hạng Nga |
Nizhny Novgorod |
vs |
Orenburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
-0.25
1.00 | 0.84
2.25
-0.98 | 2.14 | -0.83
-0.25
0.70 | -0.98
1.00
0.86 | 2.75 |
|
|
23:30 04/04 |
VfB Oldenburg
Weiche Flensburg |
0.5
| 0.92
0.88 |
2.75
| 0.94
0.82 | 1.81
3.63
3.63 | Giải Khu vực Đức |
VfB Oldenburg |
vs |
Weiche Flensburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
-0.50
0.88 | 0.94
2.75
0.82 | 1.81 | 0.89
-0.25
0.89 | 0.65
1.00
-0.89 | 2.24 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
23:00 04/04 |
FKS Stal Mielec
Cracovia Krakow |
0
| 0.78
-0.88 |
2.5
| 0.86
-0.98 | 2.34
3.33
2.81 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
FKS Stal Mielec |
vs |
Cracovia Krakow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.78
0.00
-0.88 | 0.86
2.50
-0.98 | 2.34 | 0.84
0.00
1.00 | 0.78
1.00
-0.94 | 2.99 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
21:30 04/04 |
Otelul Galati
CSMS Iasi |
0.5
| 0.89
0.95 |
2.25
| 0.98
0.84 | 1.91
3.13
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Otelul Galati |
vs |
CSMS Iasi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
-0.50
0.95 | 0.98
2.25
0.84 | 1.91 | -0.99
-0.25
0.83 | -0.88
1.00
0.70 | 2.52 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
21:30 04/04 |
Al Kholood
Al Taawoun Buraidah |
0.25
| -0.93
0.80 |
2.75
| -0.97
0.81 | 2.23
3.50
2.89 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Kholood |
vs |
Al Taawoun Buraidah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.93
-0.25
0.80 | -0.97
2.75
0.81 | 2.23 | 0.77
0.00
-0.93 | 0.79
1.00
-0.95 | 2.9 |
|
21:45 04/04 |
Al Orubah
Al Akhdoud |
0.25 | 0.83
-0.95 |
2.25
| 0.83
-0.99 | 2.87
3.22
2.38 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Orubah |
vs |
Al Akhdoud |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.83
0.25
-0.95 | 0.83
2.25
-0.99 | 2.87 | -0.85
0.00
0.69 | -0.96
1.00
0.80 | 3.78 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
21:00 04/04 |
Umm Salal
Al Wakra |
0.5 | 0.86
0.96 |
3.25
| 0.90
0.88 | 2.73
3.63
1.90 | Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
Umm Salal |
vs |
Al Wakra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
0.50
0.96 | 0.90
3.25
0.88 | 2.73 | 0.74
0.25
-0.94 | 0.87
1.25
0.91 | 3.86 |
|
21:00 04/04 |
Al Shahaniya
Al Ahli Qatar |
0.5 | 0.98
0.83 |
3.0
| 0.87
0.91 | 3.22
3.44
1.78 | Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
Al Shahaniya |
vs |
Al Ahli Qatar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.98
0.50
0.83 | 0.87
3.00
0.91 | 3.22 | 0.88
0.25
0.92 | 0.94
1.25
0.84 | 3.94 |
|
23:15 04/04 |
Al Arabi Qatar
Al Gharafa |
0.75 | 0.84
0.97 |
3.25
| 0.83
0.95 | 3.22
3.63
1.72 | Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
Al Arabi Qatar |
vs |
Al Gharafa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
0.75
0.97 | 0.83
3.25
0.95 | 3.22 | 0.96
0.25
0.83 | 0.75
1.25
-0.97 | 3.7 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
23:30 04/04 |
Al Wahda (UAE)
Al Nasr Dubai |
0.5
| 0.84
1.00 |
3.0
| 0.96
0.86 | 1.78
3.44
3.17 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Wahda (UAE) |
vs |
Al Nasr Dubai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
-0.50
1.00 | 0.96
3.00
0.86 | 1.78 | 0.92
-0.25
0.90 | 0.95
1.25
0.85 | 2.25 |
|
Giải Super League Uzbekistan |
22:15 04/04 |
FK Termez Surkhon
Kuruvchi Kokand 1912 |
0.25
| 0.87
0.89 |
2.0
| 0.89
0.85 | 2.02
2.78
3.27 | Giải Super League Uzbekistan |
FK Termez Surkhon |
vs |
Kuruvchi Kokand 1912 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
-0.25
0.89 | 0.89
2.00
0.85 | 2.02 | 0.55
0.00
-0.82 | 0.82
0.75
0.90 | 2.93 |
|
|
21:15 04/04 |
FC Slutsk
Torpedo Zhodino |
1.0 | 0.86
0.79 |
| 0.00
0.00 | 6.00
3.38
1.34 | Giải Ngoại hạng Belarus |
FC Slutsk |
vs |
Torpedo Zhodino |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
1.00
0.79 | | 6.0 | | | |
|
Cúp Giải hạng Nhất Phần Lan |
22:30 04/04 |
TPS
JIPPO |
0
| -0.99
0.75 |
2.0
| 0.69
1.00 | 2.60
2.85
2.27 | Cúp Giải hạng Nhất Phần Lan |
TPS |
vs |
JIPPO |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.99
0.00
0.75 | 0.69
2.00
1.00 | 2.6 | 0.91
0.00
0.83 | 0.68
0.75
-0.99 | 3.27 |
|
|
22:35 04/04 |
Al Qadsia
Al Salmiyah |
0.5
| 0.78
0.92 |
2.75
| 0.83
0.85 | 1.68
3.22
3.17 | Giải Ngoại hạng Kuwait |
Al Qadsia |
vs |
Al Salmiyah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.78
-0.50
0.92 | 0.83
2.75
0.85 | 1.68 | 0.93
-0.25
0.74 | -0.98
1.25
0.64 | 2.25 |
|
|
21:00 04/04 |
Metta LU
Rigas Futbola Skola |
2.25 | 0.88
0.88 |
3.25
| 0.95
0.76 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Metta LU |
vs |
Rigas Futbola Skola |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
2.25
0.88 | 0.95
3.25
0.76 | | 0.88
1.00
0.86 | 0.74
1.25
0.95 | |
|
22:00 04/04 |
Daugavpils
FK Auda |
1.0 | 0.83
0.93 |
2.5
| 0.82
0.90 | 5.35
3.33
1.36 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Daugavpils |
vs |
FK Auda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.83
1.00
0.93 | 0.82
2.50
0.90 | 5.35 | -0.98
0.25
0.71 | 0.79
1.00
0.91 | 4.7 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
23:30 04/04 |
Suduva
Dainava Alytus |
0.75
| 0.97
0.79 |
2.0
| -0.99
0.70 | 1.56
2.70
4.70 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Suduva |
vs |
Dainava Alytus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.97
-0.75
0.79 | -0.99
2.00
0.70 | 1.56 | 0.88
-0.25
0.86 | 0.85
0.75
0.85 | 2.27 |
|
|
22:00 04/04 |
South Korea U17
Indonesia U17 |
1.75
| 0.77
0.93 |
3.0
| 0.79
0.90 | 1.10
5.50
8.50 | Cúp U17 châu Á |
South Korea U17 |
vs |
Indonesia U17 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
-1.75
0.93 | 0.79
3.00
0.90 | 1.1 | 0.78
-0.75
0.89 | 0.74
1.25
0.93 | 1.5 |
|
22:00 04/04 |
Australia U17
Vietnam U17 |
1
| 0.76
0.94 |
2.5
| 0.60
-0.92 | 1.33
3.86
4.70 | Cúp U17 châu Á |
Australia U17 |
vs |
Vietnam U17 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.76
-1.00
0.94 | 0.60
2.50
-0.92 | 1.33 | 0.85
-0.50
0.82 | 0.66
1.00
1.00 | 1.84 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
22:00 04/04 |
USM Khenchela
JS Kabylie |
0.25
| -0.93
0.69 |
2.0
| 0.88
0.84 | 2.17
2.57
2.62 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
USM Khenchela |
vs |
JS Kabylie |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.93
-0.25
0.69 | 0.88
2.00
0.84 | 2.17 | 0.73
0.00
1.00 | 0.69
0.75
1.00 | 3.04 |
|
22:00 04/04 |
US Biskra
ES Mostaganem |
0.25
| 0.70
-0.94 |
1.75
| 0.96
0.75 | 1.79
2.51
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
US Biskra |
vs |
ES Mostaganem |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.70
-0.25
-0.94 | 0.96
1.75
0.75 | 1.79 | -0.88
-0.25
0.60 | 0.79
0.50
0.91 | 2.74 |
|
|
23:00 04/04 |
Rapid Wien II
First Vienna |
0.25 | 0.92
0.94 |
3.0
| 0.84
0.97 | 2.60
3.33
2.02 | Giải hạng Nhì Áo |
Rapid Wien II |
vs |
First Vienna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
0.25
0.94 | 0.84
3.00
0.97 | 2.6 | -0.90
0.00
0.70 | 0.86
1.25
0.94 | 2.97 |
|
23:00 04/04 |
Kapfenberger
Lafnitz |
0.5
| 0.97
0.89 |
3.0
| 0.94
0.87 | 1.84
3.44
2.84 | Giải hạng Nhì Áo |
Kapfenberger |
vs |
Lafnitz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.97
-0.50
0.89 | 0.94
3.00
0.87 | 1.84 | -0.96
-0.25
0.76 | 0.94
1.25
0.86 | 2.27 |
|
23:00 04/04 |
SV Ried
SKU Amstetten |
1.5
| -0.96
0.82 |
2.75
| 0.82
0.99 | 1.24
4.33
6.75 | Giải hạng Nhì Áo |
SV Ried |
vs |
SKU Amstetten |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.96
-1.50
0.82 | 0.82
2.75
0.99 | 1.24 | 0.77
-0.50
-0.97 | 0.99
1.25
0.81 | 1.74 |
|
23:00 04/04 |
Bregenz
SV Stripfing |
0.25 | 0.77
-0.93 |
2.5
| 0.84
0.97 | 2.57
3.27
2.06 | Giải hạng Nhì Áo |
Bregenz |
vs |
SV Stripfing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
0.25
-0.93 | 0.84
2.50
0.97 | 2.57 | -0.97
0.00
0.77 | 0.72
1.00
-0.93 | 3.13 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
23:00 04/04 |
NK Varazdin
HNK Gorica |
0.5
| 0.98
0.78 |
2.0
| 0.93
0.79 | 1.86
2.61
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
NK Varazdin |
vs |
HNK Gorica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.98
-0.50
0.78 | 0.93
2.00
0.79 | 1.86 | -0.92
-0.25
0.64 | 0.81
0.75
0.89 | 2.48 |
|
|
23:30 04/04 |
Naestved
Ishoj IF |
0.75
| 0.77
0.88 |
2.25
| 0.67
0.94 | 1.54
3.17
3.94 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Naestved |
vs |
Ishoj IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
-0.75
0.88 | 0.67
2.25
0.94 | 1.54 | 0.77
-0.25
0.84 | 0.89
1.00
0.72 | 2.14 |
|
|
23:00 04/04 |
Viimsi JK
FC Tallinn |
1.25
| 0.87
0.83 |
2.75
| 0.52
-0.84 | 1.29
4.00
5.17 | Giải Esiliiga A Estonia |
Viimsi JK |
vs |
FC Tallinn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
-1.25
0.83 | 0.52
2.75
-0.84 | 1.29 | 0.79
-0.50
0.88 | 0.82
1.25
0.85 | 1.77 |
|
|
23:45 04/04 |
Al Faisaly Amman
Al Hussein Irbid |
0.5 | 0.88
0.88 |
2.25
| 0.75
0.96 | 3.38
2.81
1.77 | Giải Ngoại hạng Jordan |
Al Faisaly Amman |
vs |
Al Hussein Irbid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
0.50
0.88 | 0.75
2.25
0.96 | 3.38 | 0.77
0.25
0.96 | 0.90
1.00
0.80 | 4.33 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Malta |
23:00 04/04 |
Gzira United
Balzan FC |
0.25
| 0.78
0.82 |
2.25
| 0.71
0.86 | 1.85
2.85
2.62 | Giải Vô địch Quốc gia Malta |
Gzira United |
vs |
Balzan FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.78
-0.25
0.82 | 0.71
2.25
0.86 | 1.85 | 0.52
0.00
1.00 | 0.87
1.00
0.66 | 2.56 |
|
Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
21:00 04/04 |
Greece W
Ireland W |
1.5 | 0.82
0.88 |
2.75
| 0.91
0.78 | 6.75
4.57
1.17 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Greece W |
vs |
Ireland W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.82
1.50
0.88 | 0.91
2.75
0.78 | 6.75 | -0.95
0.50
0.61 | 0.64
1.00
-0.98 | 7.25 |
|
21:00 04/04 |
Albania W
Croatia W |
1.25 | 0.51
-0.81 |
2.75
| 0.97
0.71 | 4.23
3.50
1.43 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Albania W |
vs |
Croatia W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.51
1.25
-0.81 | 0.97
2.75
0.71 | 4.23 | 0.66
0.50
1.00 | 0.67
1.00
0.99 | 4.7 |
|
21:30 04/04 |
Slovenia W
Turkey W |
1
| 0.95
0.75 |
2.5
| 0.83
0.86 | 1.42
3.50
4.50 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Slovenia W |
vs |
Turkey W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
-1.00
0.75 | 0.83
2.50
0.86 | 1.42 | 0.95
-0.50
0.72 | 0.75
1.00
0.92 | 1.94 |
|
22:00 04/04 |
Finland W
Belarus W |
2.25
| 0.80
0.90 |
3.25
| -0.99
0.67 | 1.04
7.75
9.25 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Finland W |
vs |
Belarus W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
-2.25
0.90 | -0.99
3.25
0.67 | 1.04 | 0.82
-1.00
0.85 | 0.79
1.25
0.88 | 1.33 |
|
22:00 04/04 |
Georgia W
Malta W |
0.5 | 0.64
-0.94 |
2.5
| 0.83
0.86 | 2.72
3.00
1.95 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Georgia W |
vs |
Malta W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.64
0.50
-0.94 | 0.83
2.50
0.86 | 2.72 | 0.61
0.25
-0.95 | 0.77
1.00
0.90 | 3.7 |
|
22:30 04/04 |
Liechtenstein W
Kazakhstan W |
4.0 | 0.64
-0.94 |
4.5
| 0.91
0.78 | 0.00
0.00
0.00 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Liechtenstein W |
vs |
Kazakhstan W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.64
4.00
-0.94 | 0.91
4.50
0.78 | | 0.89
1.50
0.74 | 0.89
2.00
0.75 | 17.25 |
|
22:30 04/04 |
Lithuania W
Azerbaijan W |
0.75 | 0.77
0.93 |
2.25
| 0.92
0.77 | 4.23
2.85
1.57 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Lithuania W |
vs |
Azerbaijan W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
0.75
0.93 | 0.92
2.25
0.77 | 4.23 | 0.77
0.25
0.90 | -0.97
1.00
0.63 | 4.85 |
|
23:00 04/04 |
Faroe Islands W
Moldova W |
0.5
| 0.80
0.90 |
2.5
| 0.94
0.74 | 1.71
3.04
3.38 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Faroe Islands W |
vs |
Moldova W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
-0.50
0.90 | 0.94
2.50
0.74 | 1.71 | 0.93
-0.25
0.74 | 0.85
1.00
0.83 | 2.35 |
|
23:00 04/04 |
Estonia W
Bulgaria W |
0
| -0.89
0.59 |
2.5
| -0.95
0.63 | 2.76
2.73
2.04 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Estonia W |
vs |
Bulgaria W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.89
0.00
0.59 | -0.95
2.50
0.63 | 2.76 | -0.88
0.00
0.55 | 0.85
1.00
0.83 | 3.63 |
|
23:00 04/04 |
Romania W
Northern Ireland W |
0
| 0.90
0.80 |
2.5
| 0.92
0.77 | 2.36
2.85
2.25 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Romania W |
vs |
Northern Ireland W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
0.00
0.80 | 0.92
2.50
0.77 | 2.36 | 0.83
0.00
0.85 | 0.78
1.00
0.89 | 2.97 |
|
23:00 04/04 |
Cyprus W
Andorra W |
1.5
| 0.90
0.80 |
2.75
| 0.83
0.85 | 1.14
4.57
8.00 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Cyprus W |
vs |
Andorra W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
-1.50
0.80 | 0.83
2.75
0.85 | 1.14 | 0.58
-0.50
-0.92 | 0.59
1.00
-0.93 | 1.58 |
|
23:00 04/04 |
Ukraine W
Czech Republic W |
0.75 | 0.80
0.90 |
2.5
| 0.82
0.87 | 3.56
3.22
1.59 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Ukraine W |
vs |
Czech Republic W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
0.75
0.90 | 0.82
2.50
0.87 | 3.56 | 0.92
0.25
0.75 | 0.75
1.00
0.92 | 4.85 |
|
23:00 04/04 |
Poland W
Bosnia Herzegovina W |
2
| 0.75
0.95 |
3.0
| 0.90
0.79 | 1.03
6.25
12.00 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Poland W |
vs |
Bosnia Herzegovina W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.75
-2.00
0.95 | 0.90
3.00
0.79 | 1.03 | 0.65
-0.75
-0.99 | 0.89
1.25
0.78 | 1.48 |
|
23:45 04/04 |
Iceland W
Norway W |
0.5 | 0.96
0.80 |
2.5
| 0.92
0.80 | 3.38
2.99
1.69 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Iceland W |
vs |
Norway W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.96
0.50
0.80 | 0.92
2.50
0.80 | 3.38 | 0.90
0.25
0.84 | 0.83
1.00
0.87 | 4.33 |
|
|
21:00 04/04 |
Ararat
Shirak |
0.25 | 0.63
0.98 |
2.0
| 0.93
0.69 | 3.13
2.68
2.05 | Giải Ngoại hạng Armenia |
Ararat |
vs |
Shirak |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.63
0.25
0.98 | 0.93
2.00
0.69 | 3.13 | -0.99
0.00
0.63 | 0.78
0.75
0.80 | 3.56 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
23:00 04/04 |
Al Muharraq
Malkiya Club |
1.25
| 1.00
0.61 |
2.75
| 0.98
0.65 | 1.38
3.86
5.00 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Al Muharraq |
vs |
Malkiya Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
1.00
-1.25
0.61 | 0.98
2.75
0.65 | 1.38 | 0.90
-0.50
0.71 | 0.64
1.00
0.96 | 1.89 |
|
23:00 04/04 |
Al Shabab Bahrain
A Ali |
0.75
| 0.80
0.77 |
2.5
| 0.78
0.82 | 1.59
3.44
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Al Shabab Bahrain |
vs |
A Ali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
-0.75
0.77 | 0.78
2.50
0.82 | 1.59 | 0.79
-0.25
0.81 | 0.74
1.00
0.83 | 2.09 |
|
23:00 04/04 |
Al Ahli Manama
Al Najma Manama |
0.25
| 0.82
0.75 |
2.5
| 0.64
0.99 | 1.99
3.33
2.66 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Al Ahli Manama |
vs |
Al Najma Manama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.82
-0.25
0.75 | 0.64
2.50
0.99 | 1.99 | 0.63
0.00
-0.98 | 0.63
1.00
0.98 | 2.54 |
|
Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga) |
21:00 04/04 |
Strumska Slava
Dobrudzha 1919 |
1.25 | 0.71
0.86 |
2.25
| 0.71
0.90 | 6.25
4.00
1.30 | Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga) |
Strumska Slava |
vs |
Dobrudzha 1919 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.71
1.25
0.86 | 0.71
2.25
0.90 | 6.25 | 0.80
0.50
0.80 | 0.84
1.00
0.73 | 7.0 |
|
21:00 04/04 |
Belasitsa Petrich
Sportist Svoge |
0.5
| 0.65
0.95 |
2.0
| 0.76
0.85 | 1.72
2.90
3.94 | Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga) |
Belasitsa Petrich |
vs |
Sportist Svoge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.65
-0.50
0.95 | 0.76
2.00
0.85 | 1.72 | 0.73
-0.25
0.88 | 0.70
0.75
0.88 | 2.37 |
|
21:45 04/04 |
Lokomotiv Gorna
Pirin Blagoevgrad |
0.25 | 0.77
0.80 |
2.0
| 0.78
0.82 | 3.08
2.83
2.00 | Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga) |
Lokomotiv Gorna |
vs |
Pirin Blagoevgrad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
0.25
0.80 | 0.78
2.00
0.82 | 3.08 | -0.88
0.00
0.56 | 0.70
0.75
0.88 | 3.86 |
|
|
21:30 04/04 |
NK Sesvete
Dugopolje |
0.25
| 0.98
0.63 |
2.25
| 0.97
0.66 | 2.26
2.62
2.81 | Giải hạng Nhì Croatia |
NK Sesvete |
vs |
Dugopolje |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.98
-0.25
0.63 | 0.97
2.25
0.66 | 2.26 | 0.67
0.00
0.96 | 0.60
0.75
-0.99 | 2.85 |
|
Giải hạng Nhì Quốc gia Croatia |
21:30 04/04 |
Kustosija
Mladost Zdralovi |
0.25
| 0.91
0.68 |
2.5
| 0.92
0.70 | 2.14
3.13
2.55 | Giải hạng Nhì Quốc gia Croatia |
Kustosija |
vs |
Mladost Zdralovi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.91
-0.25
0.68 | 0.92
2.50
0.70 | 2.14 | 0.68
0.00
0.94 | 0.86
1.00
0.72 | 2.73 |
|
Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
23:00 04/04 |
Vysocina Jihlava
Prostejov |
0.25
| 0.82
0.75 |
2.5
| 0.80
0.80 | 1.96
3.08
2.89 | Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
Vysocina Jihlava |
vs |
Prostejov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.82
-0.25
0.75 | 0.80
2.50
0.80 | 1.96 | -0.92
-0.25
0.58 | 0.72
1.00
0.85 | 2.55 |
|
|
22:30 04/04 |
United Arab Emirates W
Philippines W |
2.25 | -0.75
0.44 |
3.5
| 0.62
-0.97 | 13.75
8.00
1.02 | Giao hữu quốc tế nữ |
United Arab Emirates W |
vs |
Philippines W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.75
2.25
0.44 | 0.62
3.50
-0.97 | 13.75 | 0.69
1.25
0.93 | 0.88
1.75
0.70 | 9.25 |
|
|
21:00 04/04 |
Germany U23 W
Netherlands U23 W |
0
| 0.91
0.68 |
3.0
| 0.82
0.78 | 2.47
3.17
2.17 | Giao hữu quốc tế trẻ nữ |
Germany U23 W |
vs |
Netherlands U23 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.91
0.00
0.68 | 0.82
3.00
0.78 | 2.47 | 0.94
0.00
0.69 | 0.80
1.25
0.77 | 2.94 |
|
21:00 04/04 |
Italy U23 W
Norway U23 W |
0
| 1.00
0.61 |
2.5
| 0.67
0.96 | 2.63
3.08
2.11 | Giao hữu quốc tế trẻ nữ |
Italy U23 W |
vs |
Norway U23 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
1.00
0.00
0.61 | 0.67
2.50
0.96 | 2.63 | 0.92
0.00
0.69 | 0.61
1.00
1.00 | 3.04 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Iran |
21:30 04/04 |
Foolad Khuzestan
Gol Gohar |
0.5
| 0.90
0.69 |
1.5
| 0.76
0.84 | 1.86
2.40
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Iran |
Foolad Khuzestan |
vs |
Gol Gohar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
-0.50
0.69 | 0.76
1.50
0.84 | 1.86 | -0.89
-0.25
0.57 | 0.74
0.50
0.83 | 2.76 |
|
21:45 04/04 |
Tractor
Esteghlal Tehran |
0.5
| 0.88
0.70 |
1.75
| 0.77
0.83 | 1.65
2.87
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Iran |
Tractor |
vs |
Esteghlal Tehran |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
-0.50
0.70 | 0.77
1.75
0.83 | 1.65 | -0.99
-0.25
0.63 | 0.91
0.75
0.68 | 2.49 |
|
|
21:00 04/04 |
Zalgiris Vilnius II
Tauras Taurage |
0.75 | 0.79
0.79 |
3.0
| 0.90
0.71 | 3.56
3.56
1.62 | Giải hạng Nhất Lithuania |
Zalgiris Vilnius II |
vs |
Tauras Taurage |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
0.75
0.79 | 0.90
3.00
0.71 | 3.56 | 0.84
0.25
0.76 | 0.91
1.25
0.68 | 3.86 |
|
21:30 04/04 |
FK Panevezys II
Ekranas |
0.25
| 0.88
0.70 |
2.75
| 0.79
0.81 | 2.09
3.33
2.51 | Giải hạng Nhất Lithuania |
FK Panevezys II |
vs |
Ekranas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
-0.25
0.70 | 0.79
2.75
0.81 | 2.09 | 0.68
0.00
0.94 | 0.99
1.25
0.62 | 2.59 |
|
22:00 04/04 |
Be1 NFA
Babrungas |
0.25 | 0.86
0.72 |
2.5
| 0.87
0.74 | 2.85
3.13
1.96 | Giải hạng Nhất Lithuania |
Be1 NFA |
vs |
Babrungas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
0.25
0.72 | 0.87
2.50
0.74 | 2.85 | 0.59
0.25
-0.93 | 0.81
1.00
0.76 | 3.38 |
|
23:00 04/04 |
Hegelmann Litauen II
Vilniaus BFA |
0.75 | 0.97
0.64 |
3.0
| 0.90
0.71 | 3.94
3.78
1.51 | Giải hạng Nhất Lithuania |
Hegelmann Litauen II |
vs |
Vilniaus BFA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.97
0.75
0.64 | 0.90
3.00
0.71 | 3.94 | 0.90
0.25
0.71 | 0.91
1.25
0.68 | 4.12 |
|
|
22:00 04/04 |
Queretaro U23
Club Leon U23 |
0.25
| 0.85
0.72 |
2.5
| 0.76
0.84 | 2.05
3.08
2.72 | Giải U23 Mexico |
Queretaro U23 |
vs |
Club Leon U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.85
-0.25
0.72 | 0.76
2.50
0.84 | 2.05 | 0.62
0.00
-0.97 | 0.72
1.00
0.85 | 2.59 |
|
|
23:00 04/04 |
Chrobry Glogow
Znicz Pruszkow |
0
| 0.80
0.77 |
2.25
| 0.90
0.71 | 2.42
2.89
2.38 | Giải hạng Nhất Ba Lan |
Chrobry Glogow |
vs |
Znicz Pruszkow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
0.00
0.77 | 0.90
2.25
0.71 | 2.42 | 0.81
0.00
0.79 | -0.98
1.00
0.60 | 3.08 |
|
23:00 04/04 |
Miedz Legnica
Gornik Leczna |
0.75
| 0.77
0.80 |
2.5
| 0.80
0.80 | 1.60
3.38
3.94 | Giải hạng Nhất Ba Lan |
Miedz Legnica |
vs |
Gornik Leczna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
-0.75
0.80 | 0.80
2.50
0.80 | 1.6 | 0.68
-0.25
0.95 | 0.66
1.00
0.93 | 2.04 |
|
Giải Vô địch Thanh niên Nga |
21:00 04/04 |
Zenit St Petersburg U19
Ural U19 |
1.75
| 0.82
0.75 |
3.5
| 0.83
0.77 | 1.19
5.00
7.00 | Giải Vô địch Thanh niên Nga |
Zenit St Petersburg U19 |
vs |
Ural U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.82
-1.75
0.75 | 0.83
3.50
0.77 | 1.19 | 0.78
-0.75
0.82 | 0.78
1.50
0.80 | 1.53 |
|
21:00 04/04 |
Baltika U19
Akademiya Konoplev U20 |
0
| 0.66
0.93 |
2.5
| 0.80
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Thanh niên Nga |
Baltika U19 |
vs |
Akademiya Konoplev U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.66
0.00
0.93 | 0.80
2.50
0.80 | | 0.71
0.00
0.90 | 0.79
1.00
0.79 | |
|
21:00 04/04 |
Sochi U19
Spartak Moscow U19 |
0.5 | 0.82
0.75 |
2.75
| 0.91
0.70 | 3.27
3.17
1.78 | Giải Vô địch Thanh niên Nga |
Sochi U19 |
vs |
Spartak Moscow U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.82
0.50
0.75 | 0.91
2.75
0.70 | 3.27 | 0.70
0.25
0.91 | 0.67
1.00
0.92 | 3.78 |
|
Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
22:40 04/04 |
Al Adalah
Abha |
0.5
| 0.87
0.71 |
2.5
| 0.72
0.89 | 1.91
3.27
2.85 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Adalah |
vs |
Abha |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
-0.50
0.71 | 0.72
2.50
0.89 | 1.91 | 0.95
-0.25
0.68 | 0.68
1.00
0.91 | 2.27 |
|
23:10 04/04 |
Al Jabalain
Al Ain Saudi |
0.75
| 0.65
0.94 |
2.25
| 0.69
0.92 | 1.46
3.44
4.85 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Jabalain |
vs |
Al Ain Saudi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.65
-0.75
0.94 | 0.69
2.25
0.92 | 1.46 | 0.70
-0.25
0.91 | 0.51
0.75
-0.85 | 2.02 |
|
|
21:30 04/04 |
Pohronie
Lokomotiva Zvolen |
1
| -0.84
0.51 |
2.75
| 0.69
0.92 | 1.64
3.50
3.50 | Giải hạng Nhì Slovakia |
Pohronie |
vs |
Lokomotiva Zvolen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.84
-1.00
0.51 | 0.69
2.75
0.92 | 1.64 | 0.77
-0.25
0.84 | 0.93
1.25
0.66 | 2.02 |
|
Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
21:30 04/04 |
North Macedonia U19 W
Armenia U19 W |
2.75
| 0.74
0.83 |
3.75
| 0.94
0.68 | 0.00
0.00
0.00 | Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
North Macedonia U19 W |
vs |
Armenia U19 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.74
-2.75
0.83 | 0.94
3.75
0.68 | | 0.90
-1.25
0.71 | 0.79
1.50
0.79 | 1.21 |
|
|
23:00 04/04 |
Wadi Degla
Sporting Alexandria |
1.5
| 0.79
0.79 |
2.25
| 0.71
0.86 | 1.15
4.50
9.25 | Giải hạng Nhì Ai Cập |
Wadi Degla |
vs |
Sporting Alexandria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
-1.50
0.79 | 0.71
2.25
0.86 | 1.15 | 0.59
-0.50
0.95 | 0.77
1.00
0.74 | 1.62 |
|
|
21:00 04/04 |
Star Starachowice
Wisloka Debica |
0.5
| 0.73
0.84 |
3.0
| 0.82
0.75 | 1.70
3.38
3.17 | Giải hạng Ba Ba Lan |
Star Starachowice |
vs |
Wisloka Debica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.73
-0.50
0.84 | 0.82
3.00
0.75 | 1.7 | 0.73
-0.25
0.78 | 0.82
1.25
0.69 | 2.01 |
|
21:30 04/04 |
Wislanie Jaskowice
Podlasie Biala Podlaska |
0
| 0.83
0.74 |
2.75
| 0.75
0.82 | 2.26
3.27
2.21 | Giải hạng Ba Ba Lan |
Wislanie Jaskowice |
vs |
Podlasie Biala Podlaska |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.83
0.00
0.74 | 0.75
2.75
0.82 | 2.26 | 0.80
0.00
0.71 | 0.60
1.00
0.94 | 2.78 |
|
Giải hạng Ba Romania (Liga III) |
21:00 04/04 |
Viitorul Cluj
CSM Sighet |
1.25 | 0.84
0.74 |
2.5
| 0.72
0.86 | 6.25
4.12
1.26 | Giải hạng Ba Romania (Liga III) |
Viitorul Cluj |
vs |
CSM Sighet |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
1.25
0.74 | 0.72
2.50
0.86 | 6.25 | 0.74
0.50
0.77 | 0.67
1.00
0.84 | 5.75 |
|
21:00 04/04 |
Unirea Bascov
Ramnicu Valcea |
0.75 | 0.89
0.69 |
3.0
| 0.90
0.69 | 3.94
3.70
1.48 | Giải hạng Ba Romania (Liga III) |
Unirea Bascov |
vs |
Ramnicu Valcea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
0.75
0.69 | 0.90
3.00
0.69 | 3.94 | 0.86
0.25
0.66 | 0.88
1.25
0.65 | 4.12 |
|
21:00 04/04 |
LPS HD Clinceni
Oltul Curtisoara |
0.25
| 0.84
0.74 |
2.75
| 0.76
0.81 | 1.99
3.33
2.53 | Giải hạng Ba Romania (Liga III) |
LPS HD Clinceni |
vs |
Oltul Curtisoara |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
-0.25
0.74 | 0.76
2.75
0.81 | 1.99 | 0.61
0.00
0.93 | 0.94
1.25
0.60 | 2.52 |
|